Bộ Hệ (匸)
Bộ thủ chữ Hán
Bộ Hệ (匸) có nghĩa là "che đậy" là một trong 23 bộ thủ được cấu tạo từ 2 nét trong số 214 Bộ thủ Khang Hy.
匸 | ||
---|---|---|
匸 (U+5338) "che đậy" | ||
Bính âm: | xì | |
Chú âm phù hiệu: | ㄒㄧˋ | |
Quốc ngữ La Mã tự: | shih | |
Wade–Giles: | hsi4 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | hái | |
Việt bính: | hai2 | |
Kana: | けい, かくす (kei, kakusu) | |
Kanji: | 隠構, 匸構 kakushigamae | |
Hangul: | 감출 gamchul | |
Hán-Hàn: | 혜 hye | |
Cách viết: | ||
Trong Từ điển Khang Hy, có 17 ký tự (trong số 49.030) được tìm thấy dưới bộ thủ này.
Chữ dùng bộ Hệ (匸) sửa
Số nét | Chữ |
---|---|
2 nét | 匸 |
4 nét | 匹 区 |
8 nét | 匼 |
9 nét | 匽 |
11 nét | 匾 匿 區 |
Tham khảo sửa
- Fazzioli, Edoardo (1987). Chinese calligraphy: from pictograph to ideogram: the history of 214 essential Chinese/Japanese characters. calligraphy by Rebecca Hon Ko. New York, 1987: Abbeville Press. ISBN 0-89659-774-1.Quản lý CS1: địa điểm (liên kết)
- Lunde, Ken (5 tháng 1 năm 2009). “Appendix J: Japanese Character Sets” (PDF). CJKV Information Processing: Chinese, Japanese, Korean & Vietnamese Computing . Sebastopol, Calif.: O'Reilly Media. ISBN 978-0-596-51447-1.`
Liên kết ngoài sửa
- Unihan Database - U+5338
- Bộ hệ 匸 trên từ điển Hán Nôm
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bộ Hệ (匸). |