Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Nga khóa XIII (1924–1925)
Bài này không có nguồn tham khảo nào. |
Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Nga khóa XIII (1924-1925) được bầu tại Hội nghị Trung ương lần thứ nhất của Ban chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Nga (Bolsheviks) khóa XIII được tổ chức ngày 2/6/1924.
Ủy viên chính thức
sửaTên (sinh – mất) |
Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian |
---|---|---|---|
Bukharin, NikolaiNikolai Bukharin (1888–1938) |
2/6/1924 | 1/1/1926 | 1 năm, 213 ngày |
Zinoviev, GrigoriyGrigoriy Zinoviev (1883–1938) |
2/6/1924 | 1/1/1926 | 1 năm, 213 ngày |
Kamenev, LevLev Kamenev (1883–1936) |
2/6/1924 | 1/1/1926 | 1 năm, 213 ngày |
Rykov, AlexeiAlexei Rykov (1881–1938) |
2/6/1924 | 1/1/1926 | 1 năm, 213 ngày |
Stalin, JosephJoseph Stalin (1878–1953) |
2/6/1924 | 1/1/1926 | 1 năm, 213 ngày |
Tomsky, MikhailMikhail Tomsky (1880–1936) |
2/6/1924 | 1/1/1926 | 1 năm, 213 ngày |
Trotsky, LeonLeon Trotsky (1879–1940) |
2/6/1924 | 1/1/1926 | 1 năm, 213 ngày |
Ủy viên dự khuyết
sửaTên (sinh – mất) |
Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian |
---|---|---|---|
Dzerzhinsky, FelixFelix Dzerzhinsky (1877–1926) |
2/6/1924 | 1/1/1926 | 1 năm, 213 ngày |
Kalinin, MikhailMikhail Kalinin (1875–1946) |
2/6/1924 | 1/1/1926 | 1 năm, 213 ngày |
Molotov, VyacheslavVyacheslav Molotov (1890–1986) |
2/6/1924 | 1/1/1926 | 1 năm, 213 ngày |
Rudzutaks, JānisJānis Rudzutaks (1887–1938) |
2/6/1924 | 1/1/1926 | 1 năm, 213 ngày |
Sokolnikov, GrigoriGrigori Sokolnikov (1888–1939) |
2/6/1924 | 1/1/1926 | 1 năm, 213 ngày |
Frunze, MikhailMikhail Frunze (1885–1925) |
2/6/1924 | 31/10/1925 | 1 năm, 151 ngày |