Bộ Điểu (鳥)
Bộ thủ chữ Hán
Bộ Điểu, bộ thứ 196 có nghĩa là "chim" là 1 trong 6 bộ có 11 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
鳥 ' (196) | |
---|---|
Bảng mã Unicode: 鳥 (U+9CE5) [1] | |
Giải nghĩa: con chim | |
Bính âm: | niǎo |
Chú âm phù hiệu: | ㄋㄧㄠˇ |
Wade–Giles: | niao3 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | niu5 |
Việt bính: | niu5 |
Bạch thoại tự: | niáu |
Kana: | チョー chō tori とり |
Kanji: | 鳥 tori |
Hangul: | 새 sae |
Hán-Hàn: | 조 jo |
Hán-Việt: | điểu, đeo, đéo, đẽo |
Cách viết: gồm 11 nét | |
Trong Từ điển Khang Hy có 750 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Điểu (鳥)
sửaChữ thuộc Bộ Điểu (鳥)
sửaSố nét bổ sung |
Chữ Hán phồn thể | Chữ Hán giản thể |
---|---|---|
0 | 鳥 | 鸟 |
1 | 鳦 | |
2 | 䲥 鳧 鳨 鳩 鳪 鳫 鳬 鳭 鳮 鳯 鳰 | 鸠 鸡 |
3 | 䲦 䲧 䲨 䲩 䲪 䲫 鳱 鳲 鳳 鳴 鳵 鳶 | 鸢 鸣 鸤 |
4 | 䲬 䲭 䲮 䲯 䲰 䲱 䲲 䲳 䲴 䲵 䲶 䲷 䲸 䴓 鳷 鳸 鳹 鳺 鳻 鳼 鳽 鳾 鳿 鴀 鴁 鴂 鴃 鴄 鴅 鴆 鴇 鴈 鴉 鴋 鴌 鴍 鴎 | 鸥 鸦 鸧 鸨 鸩 |
5 | 䲹 䲺 䲻 䲼 䲽 䲾 䲿 䳀 䳁 䳂 䳃 䳄 䳅 䳆 䳇 䳈 䳉 䳊 鴊 鴏 鴐 鴑 鴒 鴓 鴔 鴕 鴖 鴗 鴘 鴙 鴚 鴛 鴜 鴝 鴞 鴟 鴠 鴡 鴢 鴣 鴤 鴥 鴦 鴧 鴨 鴩 鴪 鴫 鴬 | 鸪 鸫 鸬 鸭 鸮 鸯 鸰 鸱 鸲 鸳 鸴 鸵 鸶 |
6 | 䳋 䳌 䳍 䳎 䳏 䳐 䳑 䳒 䳓 䳔 䴔 䴕 鴭 鴮 鴯 鴰 鴱 鴲 鴳 鴴 鴵 鴶 鴷 鴸 鴹 鴺 鴻 鴼 鴽 鴾 鴿 鵀 鵁 鵂 鵃 鵄 鵅 鵆 鵇 鵈 鵉 | 鸷 鸸 鸹 鸺 鸻 鸼 鸽 鸾 鸿 |
7 | 䳕 䳖 䳗 䳘 䳙 䳚 䳛 䳜 鵊 鵋 鵌 鵍 鵎 鵏 鵐 鵑 鵒 鵓 鵔 鵕 鵖 鵗 鵘 鵙 鵚 鵛 鵜 鵝 鵞 鵟 鵠 鵡 鵢 鵣 鵥 | 鹀 鹁 鹂 鹃 鹄 鹅 鹆 鹇 鹈 |
8 | 䳝 䳞 䳟 䳠 䳡 䳢 䳣 䳤 䳥 䴖 鵦 鵧 鵨 鵩 鵪 鵫 鵬 鵭 鵮 鵯 鵰 鵱 鵲 鵳 鵴 鵵 鵶 鵷 鵸 鵹 鵺 鵻 鵼 鵽 鵾 鵿 鶀 鶁 鶂 鶃 鶄 鶅 鶆 鶇 鶈 鶉 鶊 鶋 鶌 鶍 鶎 鶏 鶑 | 鹉 鹊 鹋 鹌 鹍 鹎 鹏 鹐 鹑 鹒 鹓 鹔 |
9 | 䳦 䳧 䳨 䳩 䳪 䳫 䳬 䳮 䳯 䳰 䴗 鶐 鶒 鶓 鶔 鶕 鶖 鶗 鶘 鶙 鶚 鶛 鶜 鶝 鶞 鶟 鶠 鶡 鶢 鶣 鶤 鶥 鶦 鶧 鶨 鶩 鶪 鶫 | 鹕 鹖 鹗 鹙 鹚 鹛 鹜 |
10 | 䳱 䳲 䳳 䳴 䳵 䳶 䴘 鶬 鶭 鶮 鶯 鶰 鶱 鶲 鶳 鶴 鶵 鶶 鶷 鶸 鶹 鶺 鶻 鶼 鶽 鶾 鶿 鷀 鷁 鷂 鷃 鷄 鷅 鷆 鷇 鷈 鷉 鷊 鷌 鷍 鷎 鷏 | 鹘 鹝 鹞 鹟 鹠 鹡 鹢 鹣 鹤 鶴 |
11 | 䳷 䳸 䳹 䳺 䳻 䳼 䳽 鷋 鷐 鷑 鷒 鷓 鷔 鷕 鷖 鷗 鷘 鷙 鷚 鷛 鷜 鷝 鷞 鷟 | 鹥 鹦 鹧 鹨 |
12 | 䳾 䳿 䴀 䴁 䴂 䴃 䴄 䴅 䴆 鷡 鷢 鷣 鷤 鷥 鷦 鷧 鷨 鷩 鷪 鷫 鷬 鷭 鷮 鷯 鷰 鷱 鷲 鷳 鷴 鷵 鷶 鷷 鷸 鷺 鷻 鷼 鷺 | 鹩 鹪 鹫 鹬 |
13 | 䴇 䴈 䴉 䴊 䴋 䴙 鷹 鷽 鷾 鷿 鸀 鸁 鸂 鸃 鸄 鸅 鸆 鸇 鸈 鸉 鸊 | 鹭 鹮 鹯 鹰 |
14 | 䴌 䴍 鸋 鸌 鸍 鸎 鸏 鸐 鸑 鸒 | 鹱 鹲 |
15 | 䴎 鸓 鸔 | |
16 | 䴏 鸕 鸖 鸗 | |
17 | 鸘 鸙 鸚 | 鹳 鹴 |
18 | 鸛 鸜 | |
19 | 鸝 鸞 鸞 | |
20 | 䴐 | |
23 | 䴑 | |
24 | 䴒 |
Liên kết ngoài
sửaWikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bộ Điểu (鳥).
Tra 鳥 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary