Bản mẫu:WPTC track map key (màu mới)
Áp thấp nhiệt đới (≤38 mph, ≤62 km/h)
Bão nhiệt đới (39–73 mph, 63–118 km/h)
Cấp 1 (74–95 mph, 119–153 km/h)
Cấp 2 (96–110 mph, 154–177 km/h)
Cấp 3 (111–129 mph, 178–208 km/h)
Cấp 4 (130–156 mph, 209–251 km/h)
Cấp 5 (≥157 mph, ≥252 km/h)
Không rõ
Cách sử dụng
sửaBản mẫu này sử dụng ghi chú màu mới từ 2023, được nhúng vào bản mẫu {{Storm path (màu mới)}}, xem Wikipedia talk:WikiProject Weather/Colour discussions#2023 Color RfCs
Áp thấp nhiệt đới (≤38 mph, ≤62 km/h)
Bão nhiệt đới (39–73 mph, 63–118 km/h)
Cấp 1 (74–95 mph, 119–153 km/h)
Cấp 2 (96–110 mph, 154–177 km/h)
Cấp 3 (111–129 mph, 178–208 km/h)
Cấp 4 (130–156 mph, 209–251 km/h)
Cấp 5 (≥157 mph, ≥252 km/h)
Không rõ
So sánh với ghi chú màu cũ từ bản mẫu {{WPTC track map key}}, được nhúng vào bản mẫu {{Storm path}}
Áp thấp nhiệt đới (≤38 mph, ≤62 km/h)
Bão nhiệt đới (39–73 mph, 63–118 km/h)
Cấp 1 (74–95 mph, 119–153 km/h)
Cấp 2 (96–110 mph, 154–177 km/h)
Cấp 3 (111–129 mph, 178–208 km/h)
Cấp 4 (130–156 mph, 209–251 km/h)
Cấp 5 (≥157 mph, ≥252 km/h)
Không rõ