Bản mẫu:Vòng bảng CONCACAF Nations League A 2019-20
- Bảng A
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoa Kỳ | 4 | 3 | 0 | 1 | 15 | 3 | +12 | 9 | Bán kết và Cúp Vàng 2021 | 4–1 | 7–0 | ||
2 | Canada | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 4 | +6 | 9 | Cúp Vàng 2021 | 2–0 | 6–0 | ||
3 | Cuba (R) | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 18 | −18 | 0 | Xuống hạng và Vòng loại thứ hai Cúp Vàng | 0–4 | 0–1 |
- Bảng B
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | México | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 3 | +10 | 12 | Bán kết và Cúp Vàng 2021 | 3–1 | 2–1 | ||
2 | Panama | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 9 | −4 | 3 | Cúp Vàng 2021 | 0–3 | 0–2 | ||
3 | Bermuda (R) | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 11 | −6 | 3 | Xuống hạng và Vòng loại thứ hai Cúp Vàng | 1–5 | 1–4 |
- Bảng C
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Honduras | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 1 | +7 | 9 | Bán kết và Cúp Vàng 2021 | 1–0 | 4–0 | ||
2 | Martinique | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 5 | −1 | 3 | Cúp Vàng 2021 | 1–1 | 1–1 | ||
3 | Trinidad và Tobago (R) | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 9 | −6 | 2 | Xuống hạng và Vòng loại thứ hai Cúp Vàng | 0–2 | 2–2 |
- Bảng D
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Costa Rica | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | +1 | 6 | Bán kết và Cúp Vàng 2021 | 0–0 | 1–1 | ||
2 | Curaçao | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | Cúp Vàng 2021 | 1–2 | 1–0 | ||
3 | Haiti (R) | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 4 | −1 | 3 | Xuống hạng và Vòng loại thứ hai Cúp Vàng | 1–1 | 1–1 |