Trang chính
Ngẫu nhiên
Lân cận
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wikipedia
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bản mẫu
:
Thanh bên toán tử logic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Các toán tử logic
AND
A
∧
B
{\displaystyle A\land B}
,
A
⋅
B
{\displaystyle A\cdot B}
,
A
B
{\displaystyle AB}
,
A
&
B
{\displaystyle A\&B}
,
A
&
&
B
{\displaystyle A\&\&B}
tương đương
A
≡
B
{\displaystyle A\equiv B}
,
A
⇔
B
{\displaystyle A\Leftrightarrow B}
,
A
⇋
B
{\displaystyle A\leftrightharpoons B}
kéo theo
A
⇒
B
{\displaystyle A\Rightarrow B}
,
A
⊃
B
{\displaystyle A\supset B}
,
A
→
B
{\displaystyle A\rightarrow B}
NAND
A
∧
¯
B
{\displaystyle A{\overline {\land }}B}
,
A
↑
B
{\displaystyle A\uparrow B}
,
A
∣
B
{\displaystyle A\mid B}
,
A
⋅
B
¯
{\displaystyle {\overline {A\cdot B}}}
không tương đương
A
≢
B
{\displaystyle A\not \equiv B}
,
A
⇎
B
{\displaystyle A\not \Leftrightarrow B}
,
A
↮
B
{\displaystyle A\nleftrightarrow B}
NOR
A
∨
¯
B
{\displaystyle A{\overline {\lor }}B}
,
A
↓
B
{\displaystyle A\downarrow B}
,
A
+
B
¯
{\displaystyle {\overline {A+B}}}
NOT
¬
A
{\displaystyle \neg A}
,
−
A
{\displaystyle -A}
,
A
¯
{\displaystyle {\overline {A}}}
,
∼
A
{\displaystyle \sim A}
OR
A
∨
B
{\displaystyle A\lor B}
,
A
+
B
{\displaystyle A+B}
,
A
∣
B
{\displaystyle A\mid B}
,
A
∥
B
{\displaystyle A\parallel B}
XNOR
A
XNOR
B
{\displaystyle A\ {\text{XNOR}}\ B}
XOR
A
∨
_
B
{\displaystyle A{\underline {\lor }}B}
,
A
⊕
B
{\displaystyle A\oplus B}
đảo
A
⇐
B
{\displaystyle A\Leftarrow B}
,
A
⊂
B
{\displaystyle A\subset B}
,
A
←
B
{\displaystyle A\leftarrow B}
Khái niệm liên quan
Mệnh đề toán học
Logic vị từ
Đại số Bool
Bảng chân trị
Hàm chân trị
Hàm Bool
Đầy đủ hàm
Ứng dụng
Logic điện tử
Ngôn ngữ lập trình
Logic toán
Triết học logic
Thể loại
x
t
s
Tài liệu bản mẫu
[
tạo
] [
làm mới
]
Biên tập viên sửa đổi có thể thử nghiệm trong các trang chỗ thử
(
tạo
|
sao
)
và trường hợp kiểm thử
(
tạo
)
của bản mẫu này.
Xin hãy bổ sung các thể loại vào trang con
/doc
.
Các trang con của bản mẫu này
.