Bản mẫu:Thế phả quân chủ Bắc Chu
Cát Ô Thố | |||||||||||||||||||||||||||||||
Vũ Văn Phổ Hồi | |||||||||||||||||||||||||||||||
Vũ Văn Mạc Na | |||||||||||||||||||||||||||||||
Vũ Văn Khả Địa Hãn | |||||||||||||||||||||||||||||||
□ | |||||||||||||||||||||||||||||||
Vũ Văn Mạc Hòe | Vũ Văn Phổ Bát | ||||||||||||||||||||||||||||||
Vu Văn Khâu Bất Cần | |||||||||||||||||||||||||||||||
Vũ Văn Mạc Khuê | |||||||||||||||||||||||||||||||
Văn Văn Tốn Nật Diên | |||||||||||||||||||||||||||||||
Vũ Văn Khất Đắc Quy | Vũ Văn Dật Đậu Quy | ||||||||||||||||||||||||||||||
Vũ Văn Lăng | |||||||||||||||||||||||||||||||
Vũ Văn Hệ | |||||||||||||||||||||||||||||||
Vũ Văn Thao | |||||||||||||||||||||||||||||||
Chu Đức Đế Vũ Văn Quăng ?-526 | |||||||||||||||||||||||||||||||
Thiệu Huệ công Vũ Văn Huệ | Chu Văn Đế Vũ Văn Thái 507-556 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Tấn Đãng công Vũ Văn Hộ 515-572 | (2)Chu Minh Đế Vũ Văn Dục 534-557-560 | (1)Chu Hiếu Mẫn Đế Vũ Văn Giác 542-557 | (3)Chu Vũ Đế Vũ Văn Ung 543-560-578 | ||||||||||||||||||||||||||||
(4)Chu Tuyên Đế Vũ Văn Uân 559-578-579-580 | |||||||||||||||||||||||||||||||
(5)Chu Tĩnh Đế Vũ Văn Xiển 573-579-581 | |||||||||||||||||||||||||||||||
Tham khảo
sửa- Tư trị thông giám, Tấn kỉ, quyển 15, quyển 17, quyển 19
- Ngụy thư, quyển 103
- Chu thư, quyển 1
- Tân Đường thư, Tể tướng thế hệ biểu nhất