# |
Tên mục |
Chú thích tương mục
|
1 |
name |
Tên đầy đủ của nhà văn (có thể lấy tên người đọc thường gọi, tên khai sinh,...).
|
2 |
image |
Hình ảnh đặt minh họa bài (liên quan đến tác giả, không dùng ảnh khác không liên quan), dùng dạng Hữu Loan.jpg .
|
3 |
bgcolour |
Màu nền của tựa đề hộp thông tin (dùng tên tiếng Anh như green, red, blue,...).
|
4 |
caption |
Chú thích dưới hình ảnh (nên đề thông tin của hình, ngày-tháng-năm chụp).
|
5 |
birthname |
Tên khai sinh của tác giả.
|
6 |
birthdate |
Ngày sinh của tác giả (đề năm sinh hoặc đề đủ ngày-tháng-năm).
|
7 |
birthplace |
Nơi tác giả sinh ra (tên thành phố, quốc gia,...).
|
8 |
deathdate |
Ngày mất của tác giả.
|
9 |
deathplace |
Nơi tác giả qua đời.
|
10 |
realname |
Tên thường gọi của tác giả.
|
11 |
penname |
Bút danh của nhà văn.
|
12 |
occupation |
Nghề nghiệp khác của nhà văn (như nhà báo, công nhân,...).
|
13 |
nationality |
Tên quốc gia nơi nhà văn đang cư trú.
|
14 |
ethnicity |
Dân tộc gốc của nhà văn
|
15 |
citizenship |
Tên quốc tịch của nhà văn.
|
16 |
education |
Học vấn của tác giả (cao, thấp,...)
|
17 |
alma_mater |
Alma mater của nhà văn.
|
18 |
period |
Giai đoạn nhà văn sáng tác (đề năm).
|
19 |
genre |
Thể loại văn học của nhà văn.
|
20 |
subject |
Chủ đề chính của nhà văn (chẳng hạn doanh nhân, lịch sử,...).
|
21 |
movement |
Trào lưu của nhà văn.
|
22 |
notableworks |
Tác phẩm chính
|
23 |
awards |
Giải thưởng dành cho nhà văn.
|
24 |
spouse |
Vợ/chồng của nhà văn.
|
25 |
partner |
Người hôn phối của nhà văn.
|
26 |
children |
Con của nhà văn.
|
27 |
relatives |
Thân nhân của tác giả.
|
28 |
influences |
Nơi tác giả chịu ảnh hưởng.
|
29 |
influenced |
Nơi tác giả có sự ảnh hưởng đến (như hội văn học).
|
30 |
signature |
Chữ ký của tác giả (dùng dạng [[Hình:Tên hình.png|128px]]
|
31 |
website |
Website chính thức của tác giả (dùng dạng [URL] )
|
32 |
footnotes |
Chú thích thêm của hộp thông tin.
|