Bản mẫu:Taxonomy/minke whale species complex
Các cấp được in đậm là phân loại sẽ hiển thị trong bảng phân loại
vì là phân loại quan trọng hoặc always_display=yes
.
Bắt đầu (en) tìm hiểu hệ thống phân loại tự động.
Cấp trên: | Balaenoptera [Taxonomy; sửa]
|
Cấp: | phức hợp loài (hiển thị là Phức hợp loài )
|
Liên kết: | Cá voi minke|phức hợp loài cá voi minke (liên kết đến Cá voi minke )
|
Tuyệt chủng: | không |
Luôn hiển thị: | không |
Chú thích phân loại: | Malde, Ketil; Seliussen, Bjørghild B.; Quintela, María; Dahle, Geir; Besnier, Francois; Skaug, Hans J.; Øien, Nils; Solvang, Hiroko K.; Haug, Tore; Skern-Mauritzen, Rasmus; Kanda, Naohisa; Pastene, Luis A.; Jonassen, Inge; Glover, Kevin A. (13 tháng 1 năm 2017). “Whole genome resequencing reveals diagnostic markers for investigating global migration and hybridization between minke whale species” (html). BMC Genomics (bằng tiếng Anh). 18 (1): 76. doi:10.1186/s12864-016-3416-5. ISSN 1471-2164. OCLC 7310574704. PMC 5237217. PMID 28086785. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2019. |
Chú thích phân loại cấp trên: | – |
This page was moved from . It's edit history can be viewed at Bản mẫu:Taxonomy/minke whale species complex/edithistory