Bản mẫu:Taxonomy/Rhizaria
Các cấp được in đậm là phân loại sẽ hiển thị trong bảng phân loại
vì là phân loại quan trọng hoặc always_display=yes
.
Ancestral taxa | |||
---|---|---|---|
Vực: | Eukaryota | [Taxonomy; sửa] | |
nhánh: | Diaphoretickes | [Taxonomy; sửa] | |
nhánh: | TSAR | [Taxonomy; sửa] | |
nhánh: | SAR | [Taxonomy; sửa] | |
(kph): | Rhizaria | [Taxonomy; sửa] |
Wikipedia does not yet have an article about Rhizaria. You can help by creating it. The page that you are currently viewing contains information about Rhizaria's taxonomy. Bắt đầu (en) tìm hiểu hệ thống phân loại tự động.
Cấp trên: | SAR [Taxonomy; sửa]
|
Cấp: | unranked (hiển thị là (kph) )
|
Liên kết: | Rhizaria
|
Tuyệt chủng: | không |
Luôn hiển thị: | không |
Chú thích phân loại: | – |
Chú thích phân loại cấp trên: | Sina M. Adl; Alastair G.B. Simpson; Christopher E. Lane; Julius Lukeš; David Bass; Samuel S. Bowser; Matthew W. Brown; Fabien Burki; Micah Dunthorn; Vladimir Hampl; Aaron Heiss; Mona Hoppenrath; Enrique Lara; Line Le Gall; Denis H. Lynn; Hilary McManus; Edward A.D. Mitchell; Sharon E. Mozley-Stanridge; Laura W. Parfrey; Jan Pawlowski; Sonja Rueckert; Laura Shadwick; Conrad L. Schoch; Alexey Smirnov & Frederick W. Spiegel (2012). “The Revised Classification of Eukaryotes” (PDF). Journal of Eukaryotic Microbiology. 59 (5): 429–493. doi:10.1111/j.1550-7408.2012.00644.x. PMC 3483872. PMID 23020233. |
This page was moved from . It's edit history can be viewed at Bản mẫu:Taxonomy/Rhizaria/edithistory