Bản mẫu:Taxonomy/Dinosauroid-prismatic
Các cấp được in đậm là phân loại sẽ hiển thị trong bảng phân loại
vì là phân loại quan trọng hoặc always_display=yes
.
Ancestral taxa | |||
---|---|---|---|
Basic shell type: | †Dinosauroid-prismatic | [Taxonomy; sửa] |
Making progress. If the table below looks correct, then the necessary taxonomic information for the target taxon exists.
Lỗi: thiếu bản mẫu taxonomy. Thông tin Taxonomic là bị thiếu cho "Veterovata", đưa ra là giá trị của parent
. Có phải là "Veterovata" viết đúng chính tả? Nó có phải là tên khoa học, không phải tên tiếng Anh chứ? Nếu vậy, "Bản mẫu:Taxonomy/Veterovata" cần phải được tạo ra: tạo trang.
Bắt đầu (en) tìm hiểu hệ thống phân loại tự động.
Cấp trên: | Veterovata [Taxonomy; sửa]
|
Cấp: | basic shell type (hiển thị là Basic shell type )
|
Liên kết: | †Dinosauroid-prismatic
|
Tuyệt chủng: | true
|
Luôn hiển thị: | true
|
Chú thích phân loại: | Konstantin E. Mikhailov, Emily S. Bray & Karl E. Hirsch (1996). "Parataxonomy of fossil egg remains (Veterovata): basic principles and applications". Journal of Vertebrate Paleontology 16 (4): 763–769. |
Chú thích phân loại cấp trên: | Bản mẫu:Taxonomy/Veterovata |
This page was moved from . It's edit history can be viewed at Bản mẫu:Taxonomy/Dinosauroid-prismatic/edithistory