Bản mẫu:Tài liệu bản mẫu đường sắt
This template creates a wikitable row for documenting line and type parameters for an Adjacent stations data module. It is similar to {{Color template doc}}.
Cách sử dụng
sửaTuyến
sửaBiểu mẫu có kí tự gọi tắt:
{{Tài liệu bản mẫu đường sắt}} {{Tài liệu bản mẫu đường sắt|Busan Metro|1}} {{Tài liệu bản mẫu đường sắt|Busan Metro|2}} {{Tài liệu bản mẫu đường sắt|Busan Metro|3}} {{Tài liệu bản mẫu đường sắt|Busan Metro|4}} {{Tài liệu bản mẫu đường sắt||end}}
Cho kết quả:
Tuyến | Keys | Màu sắc | Màu Hex | Biểu tượng |
---|---|---|---|---|
Tuyến 1 | 1 |
f06a00 |
| |
Tuyến 2 | 2 |
81bf48 |
| |
Tuyến 3 | 3 |
bb8c00 |
| |
Tuyến 4 | 4 |
217dcb |
|
Biểu mẫu với tên đầy đủ:
{{Tài liệu bản mẫu đường sắt}} {{Tài liệu bản mẫu đường sắt|Busan Metro|Donghae}} {{Tài liệu bản mẫu đường sắt||end}}
Tuyến | Keys | Màu sắc | Màu Hex | Biểu tượng |
---|---|---|---|---|
Tuyến Donghae | Donghae |
0066b3 |
|
Up to 16 aliases can be shown for each row. If there are more than three aliases, some of them are initially hidden in a collapsible container.
Loại
sửaExample with types defined:
{{Rail template doc||type}} {{Rail template doc|MBTA|Green|A}} {{Rail template doc|MBTA|Green|B}} {{Rail template doc|MBTA|Green|C}} {{Rail template doc|MBTA|Green|D}} {{Rail template doc|MBTA|Green|E}} {{Rail template doc||end}}
Tuyến | Type | Type keys | Màu sắc | Màu Hex | Biểu tượng |
---|---|---|---|---|---|
Green Line | Green Line – "A" Branch | A |
00843D |
| |
Green Line | Green Line – "B" Branch | B |
00843D |
| |
Green Line | Green Line – "C" Branch | C |
00843D |
| |
Green Line | Green Line – "D" Branch | D |
00843D |
| |
Green Line | Green Line – "E" Branch | E |
00843D |
|