Bản mẫu:Quân hàm và phù hiệu sĩ quan NATO/OF/Đức
Mã NATO | OF-10 | OF-9 | OF-8 | OF-7 | OF-6 | OF-5 | OF-4 | OF-3 | OF-2 | OF-1 | OF(D) | Học viên sĩ quan | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Không có tương đương | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Cầu vai lính với sợi bạc mỏng dưới cùng là học viên sĩ quan | ||||||||||||||||||||
General | Generalleutnant | Generalmajor | Brigadegeneral | Đại tá | Oberstleutnant | Major | Stabshauptmann | Hauptmann | Oberleutnant | Leutnant | Oberfähnrich | Fähnrich | Fahnenjunker | |||||||||||||||||||||||
Đại tướng | Trung tướng | Thiếu tướng | Chuẩn tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Thượng úy | Trung úy | Thiếu úy | Trưởng hiệu | Thám báo mặt trận (Ứng viên sĩ quan) | Hộ vệ kỳ Trường binh (Ứng viên sĩ quan) |