Bản mẫu:Quân hàm và phù hiệu Hải quân NATO/OR/Thổ Nhĩ Kỳ
Mã NATO | OR-9 | OR-8 | OR-7 | OR-6 | OR-5 | OR-4 | OR-3 | OR-2 | OR-1 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Không có tương đương | Không có phhù hiệu | |||||||||||||||||||||||
Astsubay kıdemli başçavuş | Astsubay başçavuş | Astsubay kıdemli üstçavuş | Astsubay üstçavuş | Astsubay kıdemli çavuş | Astsubay çavuş | Astsubay astçavuş | Uzman çavuş | Çavuş | Uzman onbaşı | Onbaşı | Er | |||||||||||||||||||||||||
Hạ sĩ quan trung sĩ trưởng cao cấp | Hạ sĩ quan trung sĩ trưởng | Hạ sĩ quan trung sĩ nhất cao cấp | Hạ sĩ quan trung sĩ nhất | Hạ sĩ quan trung sĩ cao cấp | Hạ sĩ quan trung sĩ | Hạ sĩ quan trung sĩ cấp thấp | Trung sĩ chuyên nghiệp | Trung sĩ | Hạ sĩ chuyên nghiệp | Hạ sĩ | Binh |