Bản mẫu:Quân hàm và phù hiệu Hải quân NATO/OR/Romania
Mã NATO | OR-9 | OR-8 | OR-7 | OR-6 | OR-5 | OR-4 | OR-3 | OR-2 | OR-1 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Không có phù hiệu | |||||||||||||||||||||||||
Plutonier adjutant principal | Plutonier adjutant | Plutonier-major | Plutonier | Sergent-major | Sergent | Caporal clasa I | Caporal clasa a II-a | Caporal clasa a III-a | Fruntaş | Soldat | ||||||||||||||||||||||||||
Thượng sĩ phụ tá chính | Thượng sĩ phụ tá | Thượng sĩ cố vấn | Thượng sĩ | Trung sĩ cố vấn | Trung sĩ | Hạ sĩ hạng 1 | Hạ sĩ hạng 2 | Hạ sĩ hạng 3 | Binh nhất | Binh nhì |
Ghi chú
sửa- ^ “Grade militare (Military ranks)”. defense.ro (bằng tiếng Romania). Romanian Defence Staff. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2021.