Bản mẫu:Quân hàm và phù hiệu Hải quân NATO/OF/Tây Ban Nha

Mã NATO OF-10 OF-9 OF-8 OF-7 OF-6 OF-5 OF-4 OF-3 OF-2 OF-1 OF(D) Học viên sĩ quan
 Hải quân Tây Ban Nha[1]
Capitán general Almirante general Almirante Vicealmirante Contralmirante Capitán de navío Capitán de fragata Capitán de corbeta Teniente de navío Alférez de navío Alférez de fragata Guardiamarina de 2º Guardiamarina de 1º Alumno de 2º Alumno de 1º
Trưởng tướng Tổng đô đốc / Tướng đô đốc Đô đốc Phó đô đốc Đô đốc phụ tá Thuyền trưởng hải quân Thuyền trưởng tuần phòng hạm Thuyền trưởng hộ vệ hạm Thuyền phó hải quân Hiệu kỳ hải quân Hiệu kỳ tuần phòng hạm Vệ binh hải quân năm 2 Vệ binh hải quân năm 1 Học viên sĩ quan năm 2 Học viên sĩ quan năm 1
  1. ^ “Army Ranks & Insignia”. ejercito.defensa.gob.es. Ministry of Defence (Spain). Truy cập ngày 30 tháng 5 năm 2021.