Bản mẫu:Quân hàm và phù hiệu Hải quân NATO/OF/Montenegro
Mã NATO | OF-10 | OF-9 | OF-8 | OF-7 | OF-6 | OF-5 | OF-4 | OF-3 | OF-2 | OF-1 | OF(D) | Học viên sĩ quan | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Không có tương đương | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Không có tương đương | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||
Admiral | Vice admiral | Kontra admiral | Komodor | Kapetan bojnog broda | Kapetan fregate | Kapetan korvete | Poručnik bojnog broda | Poručnik fregate | Poručnik korvete | |||||||||||||||||||||||||||
Đô đốc | Phó đô đốc | Đô đốc phụ tá | Đề đốc | Thuyền trưởng tàu chiến tuyến | Thuyền trưởng tàu frigate | Thuyền trưởng tàu corvette | Thuyền phó tàu chiến tuyến | Thuyền phó tàu frigate | Thuyền phó tàu corvette |
- ^ “IV. Izgled Činova u Vojsci”. Official Gazette of Montenegro (bằng tiếng Montenegrin). 50/10: 22–28. 16 tháng 8 năm 2010. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2021.