Bản mẫu:Quân hàm và phù hiệu Hải quân NATO/OF/Latvia
Mã NATO | OF-10 | OF-9 | OF-8 | OF-7 | OF-6 | OF-5 | OF-4 | OF-3 | OF-2 | OF-1 | OF(D) | Học viên sĩ quan | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Không có tương đương | Không có tương đương | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Không có tương đương | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||
Viceadmirālis | Kontradmirālis | Flotiles admirālis | Jūras kapteinis | Komandkapteinis | Komandleitnants | Kapteiņleitnants | Virsleitnants | Leitnants | ||||||||||||||||||||||||||||
Phó đô đốc | Đô đốc phụ tá | Đô đốc hải đội | Hạm trưởng hải quân | Chỉ huy | Chỉ huy phó | Hạm phó | Thượng úy | Trung úy |
- ^ “Pakāpju iedalījums”. mil.lv/lv (bằng tiếng Latvia). Latvian National Armed Forces. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2021.