Bản mẫu:Quân hàm và phù hiệu Hải quân NATO/OF/Hà Lan

Mã NATO OF-10 OF-9 OF-8 OF-7 OF-6 OF-5 OF-4 OF-3 OF-2 OF-1 OF(D) Học viên sĩ quan
 Hải quân Hoàng gia Hà Lan[1]
Không có tương đương Không có tương đương
Luitenant-Admiraal Vice-Admiraal Schout-bij-Nacht Commandeur Kapitein ter zee Kapitein-luitenant ter zee Luitenant ter zee der 1ste klasse Luitenant ter zee der 2de klasse oudste categorie Luitenant ter zee der 2de klasse Luitenant ter zee der 3de klasse Sergeant-Adelborst Korporaal-Adelborst Adelborst
Phó đô đốc cao cấp Phó đô đốc Chỉ huy đêm Đề đốc Hạm trưởng hải quân Phó hạm trưởng hải quân Hạm phó hải quân hạng 1 Hạm phó hải quân hạng 2 cao cấp Hạm phó hải quân hạng 2 Hạm phó hải quân hạng 3 Trung sĩ - Ứng viên sĩ quan Hạ sĩ - Ứng viên sĩ quan Ứng viên sĩ quan
  1. ^ “De rangonderscheidingstekens van de krijgsmacht” (PDF) (bằng tiếng Hà Lan). Ministry of Defence (Netherlands). 19 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2021.