Bản mẫu:Quân hàm và phù hiệu Hải quân NATO/OF/Đức
Mã NATO | OF-10 | OF-9 | OF-8 | OF-7 | OF-6 | OF-5 | OF-4 | OF-3 | OF-2 | OF-1 | OF(D) | Học viên sĩ quan | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Không có tương đương | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Cầu vai lính thêm ngôi sao vào là học viên sĩ quan | ||||||||||||||||||||
Admiral | Vizeadmiral | Konteradmiral | Flottillenadmiral | Kapitän zur See | Fregattenkapitän | Korvettenkapitän | Stabskapitänleutnant | Kapitänleutnant | Oberleutnant zur See | Leutnant zur See | Oberfähnrich zur See | Fähnrich zur See | Seekadett | |||||||||||||||||||||||
Đô đốc | Phó đô đốc | Đô đốc phụ tá | Đô đốc hải đội | Hạm trưởng hải quân | Thuyền trưởng tàu frigate | Thuyền trưởng tàu corvette | Thuyền phó tham mưu | Thuyền phó | Thượng úy hải quân | Trung úy hải quân | Thượng hiệu kỳ hải quân | Hiệu kỳ hải quân | Ứng viên sĩ quan hải quân |