Bản mẫu:Planetary radius

So sánh kích thước
Sao Mộc Ngoại hành tinh
Sao Mộc Planetary radius

Danh mục sửa

Bản mẫu này dùng để so sánh kích thước giữa Sao Mộc, Sao Hải VươngTrái Đất với các ngoại hành tinh đã được xác nhận kích thước xuyên tâm.

{{Planetary radius
| radius = <!--thông số bán kính đã tính toán (Sao Mộc bằng 100px)-->
}}

Vài hành tinh có thể có bán kính khó so sánh được với Sao Mộc, nên có thể so sánh nó với Trái Đất.

{{Planetary radius
| base = <!--hành tinh làm gốc (giữa Trái Đất và Sao Mộc [mặc định thì là Sao Mộc])-->
| radius = <!--thông số bán kính đã tính toán (Sao Mộc hoặc Trái Đất bằng 100px)-->
}}

Vài tùy chọn khác bao gồm phần nào của trang mà bản mẫu có thể được đặt, cũng như tên các ngoại hành tinh.

{{Planetary radius
| align = <!--phía đặt bản mẫu trên trang (left (trái)/right (phải) [mặc định là bên trái (left)])-->
| Exoplanet = <!--tên hành tinh (tùy chọn)-->
| radius = <!--thông số bán kính đã tính toán (Sao Mộc bằng 100px)-->
}}

Đây là cú pháp hoàn chỉnh

{{Planetary radius
| align = <!--phía đặt bản mẫu trên trang (left (trái)/right (phải) [mặc định là bên trái (left)])-->
| base = <!--hành tinh làm gốc (Trái Đất, Sao Mộc hoặc Sao Hải Vương)-->
| Exoplanet = <!--tên hành tinh (mặc định là tên trang)-->
| radius = <!--thông số bán kính đã tính toán (Sao Mộc bằng 100px)-->
}}

Ví dụ sửa

So sánh kích thước
Sao Mộc HD 209458 b
Sao Mộc Planetary radius
{{Planetary radius
| align = right
| Exoplanet = HD 209458 b
| radius = 135
}}
So sánh kích thước
Sao Mộc COROT-7 b
Sao Mộc Planetary radius
{{Planetary radius
| align = right
| Exoplanet = COROT-7 b
| radius = 15
}}
hoặc
So sánh kích thước
Sao Hải Vương COROT-7 b
Sao Hải Vương Planetary radius
{{Planetary radius
| align = right
| base = Neptune
| Exoplanet = COROT-7 b
| radius = 043
}}
hoặc
So sánh kích thước
Trái Đất COROT-7 b
Trái Đất Planetary radius
{{Planetary radius
| align = right
| base = Earth
| Exoplanet = COROT-7 b
| radius = 168
}}
So sánh kích thước
Mặt Trời HD 100546 b
Mặt Trời Planetary radius
{{Planetary radius
| align = right
| base = Sun
| Exoplanet = HD 100546 b
| radius = 069
}}
So sánh kích thước
Mặt Trời GQ Lupi b
Mặt Trời Planetary radius
{{Planetary radius
| align = right
| base = Sun
| Exoplanet = GQ Lupi b
| radius = 030
}}