Bản mẫu:Location map United Kingdom Oxfordshire
tên | Oxfordshire | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
52.19 | ||||
-1.74 | ←↕→ | -0.72 | ||
51.44 | ||||
tâm bản đồ | 51°48′54″B 1°13′48″T / 51,815°B 1,23°T | |||
hình | Oxfordshire UK location map.svg | |||
hình 1 | Oxfordshire UK relief location map.jpg | |||
tên | Oxfordshire | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
52.19 | ||||
-1.74 | ←↕→ | -0.72 | ||
51.44 | ||||
tâm bản đồ | 51°48′54″B 1°13′48″T / 51,815°B 1,23°T / 51.815; -1.23 | |||
hình | Oxfordshire UK location map.svg | |||
hình 1 | Oxfordshire UK relief location map.jpg | |||