Bản mẫu:Location map New Caledonia
tên | New Caledonia | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
-17.9 | ||||
158 | ←↕→ | 172.35 | ||
-22.85 | ||||
tâm bản đồ | 20°22′30″N 165°10′30″Đ / 20,375°N 165,175°Đ | |||
hình | Nouvelle-Calédonie collectivity location map.svg | |||
tên | New Caledonia | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
-17.9 | ||||
158 | ←↕→ | 172.35 | ||
-22.85 | ||||
tâm bản đồ | 20°22′30″N 165°10′30″Đ / 20,375°N 165,175°Đ / -20.375; 165.175 | |||
hình | Nouvelle-Calédonie collectivity location map.svg | |||