Bản mẫu:Location map Nauru
tên | Nauru | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
-0.4992 | ||||
166.9057 | ←↕→ | 166.963 | ||
-0.5575 | ||||
tâm bản đồ | 0°31′42″N 166°56′04″Đ / 0,52835°N 166,93435°Đ | |||
hình | Nauru location map.svg | |||
tên | Nauru | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
-0.4992 | ||||
166.9057 | ←↕→ | 166.963 | ||
-0.5575 | ||||
tâm bản đồ | 0°31′42″N 166°56′04″Đ / 0,52835°N 166,93435°Đ / -0.52835; 166.93435 | |||
hình | Nauru location map.svg | |||