Bản mẫu:Location map Israel north haifa
tên | Israel | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
33.4330 | ||||
33.8500 | ←↕→ | 36.0008 | ||
32.2910 | ||||
tâm bản đồ | 32°51′43″B 34°55′31″Đ / 32,862°B 34,9254°Đ | |||
hình | Israel outline north haifa.png | |||
tên | Israel | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
33.4330 | ||||
33.8500 | ←↕→ | 36.0008 | ||
32.2910 | ||||
tâm bản đồ | 32°51′43″B 34°55′31″Đ / 32,862°B 34,9254°Đ / 32.862; 34.9254 | |||
hình | Israel outline north haifa.png | |||