Bản mẫu:Location map Israel center ta
tên | Israel | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
32.4720 | ||||
33.9870 | ←↕→ | 35.1540 | ||
31.7425 | ||||
tâm bản đồ | 32°06′26″B 34°34′14″Đ / 32,10725°B 34,5705°Đ | |||
hình | Israel outline center ta.png | |||
tên | Israel | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
32.4720 | ||||
33.9870 | ←↕→ | 35.1540 | ||
31.7425 | ||||
tâm bản đồ | 32°06′26″B 34°34′14″Đ / 32,10725°B 34,5705°Đ / 32.10725; 34.5705 | |||
hình | Israel outline center ta.png | |||