Phân loại nhóm hạt giống:
Nhóm hạt giống số 1
|
Nhóm hạt giống số 2
|
LEC #4, PCS #1, PCS #2, VCS #1
|
VCS #2, LJL, CBLOL, LLA
|
Kết quả bốc thăm:
Bảng A
|
Bảng B
|
GAM Esports (VCS #1)
LOUD (CBLOL)
PSG Talon (PCS #1)
Movistar R7 (LLA)
|
Team BDS (LEC #4)
CTBC Flying Oyster (PCS #2)
DetonatioN FocusMe (LJL)
Team Whales (VCS #2)
|
A
|
Đội
|
ID
|
T - B
|
Giành quyền tham dự
|
1
|
PSG Talon
|
PSG
|
2 - 0
|
Giành quyền tham dự Vòng 2
|
2
|
GAM Esports
|
GAM
|
2 - 1
|
3
|
LOUD
|
LLL
|
1 - 2
|
|
4
|
Movistar R7
|
R7
|
0 - 2
|
|
B
|
Đội
|
ID
|
T - B
|
Giành quyền tham dự
|
1
|
Team Whales
|
TW
|
2 - 0
|
Giành quyền tham dự Vòng 2
|
2
|
Team BDS
|
BDS
|
2 - 1
|
3
|
CTBC Flying Oyster
|
CFO
|
1 - 2
|
|
4
|
DetonatioN FocusMe
|
DFM
|
0 - 2
|
|
#1 bảng A vs #2 bảng B
PSG Talon
|
2 – 3
|
Team BDS
|
-
11/3/30
|
Trận 1
|
3/11/6
|
- Rồng: 4
- Trụ: 11
- Vàng: 68,8k
|
|
34:28
|
|
|
Cấm
|
|
|
Chọn
|
|
'''''JunJia'''''
|
MVP
|
|
19/3/31
|
Trận 2
|
3/19/7
|
- Rồng: 4
- Trụ: 11
- Vàng: 57,9k
|
|
28:11
|
|
|
Cấm
|
|
|
Chọn
|
|
'''''Woody'''''
|
MVP
|
|
18/25/40
|
Trận 3
|
25/18/66
|
|
|
40:39
|
- Rồng: 4
- Trụ: 10
- Vàng: 78,7k
|
|
Cấm
|
|
|
Chọn
|
|
|
MVP
|
'''''Sheo'''''
|
7/25/18
|
Trận 4
|
25/7/50
|
|
|
26:39
|
|
|
Cấm
|
|
|
Chọn
|
|
|
MVP
|
'''''Sheo'''''
|
8/11/26
|
Trận 5
|
11/8/34
|
|
|
43:54
|
|
|
Cấm
|
|
|
Chọn
|
|
|
MVP
|
'''''Sheo'''''
|
|
#1 bảng B vs #2 bảng A
Team Whales
|
1 – 3
|
GAM Esports
|
-
9/16/13
|
Trận 1
|
16/9/39
|
|
|
27:07
|
- Rồng: 2
- Trụ: 10
- Vàng: 55,6k
|
|
Cấm
|
|
|
Chọn
|
|
|
MVP
|
'''''Palette'''''
|
20/3/41
|
Trận 2
|
3/20/6
|
|
|
27:30
|
|
|
Cấm
|
|
|
Chọn
|
|
'''''Sparda'''''
|
MVP
|
|
13/24/30
|
Trận 3
|
24/13/55
|
|
|
32:47
|
|
|
Cấm
|
|
|
Chọn
|
|
|
MVP
|
'''''Kati'''''
|
14/25/29
|
Trận 4
|
25/14/60
|
|
|
27:32
|
- Rồng: 3
- Trụ: 10
- Vàng: 68,7k
|
|
Cấm
|
|
|
Chọn
|
|
|
MVP
|
'''''Kati'''''
|
|
|