Cách sử dụng

sửa

Bản mẫu này được sử dụng để hiển thị kết quả của một trận đấu, bao gồm các thông tin về đội hình, tỷ số, mục tiêu, cấm, chọn, MVP từng trận và MVP của loạt trận đấu (best of).

Tham số bắt buộc:

bo: Số lượng trận đấu (best of). Giá trị có thể là 0, 1, 2, 3, 4 hoặc 5 (mặc định: 0).

Tham số:

Tham số Mô tả
date Ngày diễn ra trận đấu (mặc định: "Trận đấu").
team1 Tên đội 1 (mặc định: "Đội 1").
team2 Tên đội 2 (mặc định: "Đội 2").
score1 Tỷ số của đội 1 (mặc định: 0).
score2 Tỷ số của đội 2 (mặc định: 0).
teamwin Đội chiến thắng (1 cho đội 1, 2 cho đội 2). Tham số này sẽ tự động được xác định nếu nhập bo, score1 và score2 đầy đủ.
style Kiểu hiển thị. Giá trị có thể là:
1: Mặc định.
2: Nổi bên trái với lề phải 20px - dùng để hiển thị hai cặp đấu trên một hàng duy nhất cho phiên bản PC (dùng ở cặp đấu đầu tiên).
color1 Màu nền cho đội 1 (mặc định: transparent).
color2 Màu nền cho đội 2 (mặc định: transparent).
game1, game2, game3, game4, game5 Tên của từng trận đấu (mặc định: "Trận 1", "Trận 2",...).
g1_kda1, g2_kda1, ... KDA của đội 1 trong từng trận đấu.
g1_kda2, g2_kda2, ... KDA của đội 2 trong từng trận đấu.
g1_teamwin, g2_teamwin, ... Đội chiến thắng trong từng trận đấu (1 cho đội 1, 2 cho đội 2).
g1_tg1, g2_tg1, ... Mục tiêu của đội 1 trong từng trận đấu (Rồng;Trụ;Vàng).
g1_tg2, g2_tg2, ... Mục tiêu của đội 2 trong từng trận đấu (Rồng;Trụ;Vàng).
g1_ban1, g2_ban1, ... Tướng bị cấm của đội 1 trong từng trận đấu.
g1_ban2, g2_ban2, ... Tướng bị cấm của đội 2 trong từng trận đấu.
g1_pick1, g2_pick1, ... Tướng được chọn của đội 1 trong từng trận đấu (Top;Jung;Mid;ADC;Sup).
g1_pick2, g2_pick2, ... Tướng được chọn của đội 2 trong từng trận đấu (Top;Jung;Mid;ADC;Sup).
g1_mvp1, g2_mvp1, ... MVP của đội 1 trong từng trận đấu. (chỉ hiển thị khi có MVP)
g1_mvp2, g2_mvp2, ... MVP của đội 2 trong từng trận đấu. (chỉ hiển thị khi có MVP)
g1_time, g2_time, ... Thời gian của từng trận đấu.
mvp MVP của loạt trận đấu. (chỉ hiển thị khi có MVP)
note_mvp Ghi chú cho MVP của loạt trận đấu (mặc định: "Bo5 MVP:").

Ví dụ:

{|
|{{LoL Match Results
|date=10:00 (31 tháng 2)
|team1=Đội A
|team2=Đội B
|score1=2
|score2=1
|bo=3
|style=2
|note_mvp=Bo3 MVP:
|mvp=Leona

<!--trận 1-->
|g1_kda1=5/2/3
|g1_kda2=2/5/1
|g1_teamwin=1
|g1_tg1=10;5;90
|g1_tg2=2;3;50
|g1_ban1=Top;Jung;Mid;ADC;Sup
|g1_ban2=Aatrox;Lee Sin;Yasuo;Ezreal;Blitzcrank
|g1_pick1=Gnar;Graves;Twisted Fate;Caitlyn;Morgana
|g1_pick2=Renekton;Elise;Syndra;Jhin;Leona
|g1_mvp1=Daxua
|g1_mvp2=
|g1_time=00:00

<!--trận 2-->
|g2_kda1=1/5/2
|g2_kda2=5/1/8
|g2_teamwin=2
|g2_tg1=3;2;40
|g2_tg2=8;6;70
|g2_ban1=Camille;Kindred;Orianna;Lucian;Thresh
|g2_ban2=Fiora;Rek'Sai;Azir;Xayah;Rakan
|g2_pick1=Irelia;Jarvan IV;Ryze;Miss Fortune;Lulu
|g2_pick2=Gangplank;Kha'Zix;Viktor;Ashe;Braum
|g2_mvp1=
|g2_mvp2=Garen
|g2_time=40:15

<!--trận 3-->
|g3_kda1=7/3/5
|g3_kda2=3/7/2
|g3_teamwin=1
|g3_tg1=9;7;85
|g3_tg2=4;3;60
|g3_ban1=Jayce;Sejuani;Ahri;Varus;Alistar
|g3_ban2=Jax;Grif;Talon;Kaisa;Nautilus
|g3_pick1=Kennen;Xin Zhao;Veigar;Tristana;Karma
|g3_pick2=Sion;Olaf;Leblanc;Draven;Pyke
|g3_mvp1=
|g3_mvp2=
|g3_time=10:10
}}
{{LoL Match Results
|date=10:00 (32 tháng 2)
|team1=Đội C
|team2=Đội D
|score1=2
|score2=3
|bo=5
|mvp=Syndra

<!--trận 1-->
|g1_kda1=5/2/3
|g1_kda2=2/5/1
|g1_teamwin=1
|g1_tg1=10;5;90
|g1_tg2=10;5;90
|g1_ban1=Top;Jung;Mid;ADC;Sup
|g1_ban2=Aatrox;Lee Sin;Yasuo;Ezreal;Blitzcrank
|g1_pick1=Gnar;Graves;Twisted Fate;Caitlyn;Morgana
|g1_pick2=Renekton;Elise;Syndra;Jhin;Leona
|g1_mvp1=Daxua
|g1_mvp2=
|g1_time=00:00

<!--trận 2-->
|g2_kda1=1/5/2
|g2_kda2=5/1/8
|g2_teamwin=2
|g2_tg1=10;5;90
|g2_tg2=10;5;90
|g2_ban1=Camille;Kindred;Orianna;Lucian;Thresh
|g2_ban2=Fiora;Rek'Sai;Azir;Xayah;Rakan
|g2_pick1=Irelia;Jarvan IV;Ryze;Miss Fortune;Lulu
|g2_pick2=Gangplank;Kha'Zix;Viktor;Ashe;Braum
|g2_mvp1=
|g2_mvp2=Garen
|g2_time=40:15

<!--trận 3-->
|g3_kda1=7/3/5
|g3_kda2=3/7/2
|g3_teamwin=1
|g3_tg1=10;5;90
|g3_tg2=10;5;90
|g3_ban1=Jayce;Sejuani;Ahri;Varus;Alistar
|g3_ban2=Jax;Grif;Talon;Kaisa;Nautilus
|g3_pick1=Kennen;Xin Zhao;Veigar;Tristana;Karma
|g3_pick2=Sion;Olaf;Leblanc;Draven;Pyke
|g3_mvp1=Leblanc
|g3_mvp2=
|g3_time=10:10

<!--trận 4-->
|g4_kda1=0/900/0
|g4_kda2=900/0/1520
|g4_teamwin=2
|g4_tg1=10;5;90
|g4_tg2=10;5;90
|g4_ban1=Top;Jung;Mid;ADC;Sup
|g4_ban2=Top;Jung;Mid;ADC;Sup
|g4_pick1=Gnar;Graves;Twisted Fate;Caitlyn;Morgana
|g4_pick2=Renekton;Elise;Syndra;Jhin;Leona
|g4_mvp1=
|g4_mvp2=
|g4_time=100:10

<!--trận 5-->
|g5_kda1=5/5/5
|g5_kda2=6/6/6
|g5_teamwin=2
|g5_tg1=10;5;90
|g5_tg2=10;5;90
|g5_ban1=Camille;Kindred;Orianna;Lucian;Thresh
|g5_ban2=Fiora;Rek'Sai;Azir;Xayah;Rakan
|g5_pick1=Irelia;Jarvan IV;Ryze;Miss Fortune;Lulu
|g5_pick2=Gangplank;Kha'Zix;Viktor;Ashe;Braum
|g5_mvp1=
|g5_mvp2=
|g5_time=19:10
}}
|}

Kết quả:

10:00 (31 tháng 2)
Đội A 2  –  1 Đội B
5/2/3 Trận 1 2/5/1
Rồng: 10 ⋅ Trụ: 5 ⋅ Vàng: 90k Sự kiện thể thao đang diễn ra 00:00 Rồng: 2 ⋅ Trụ: 3 ⋅ Vàng: 50k
Top ⋅ Jung
Mid ⋅ ADC ⋅ Sup
Cấm Aatrox ⋅ Lee Sin
Yasuo ⋅ Ezreal ⋅ Blitzcrank
Gnar ⋅ Graves
Twisted Fate ⋅ Caitlyn ⋅ Morgana
Chọn Renekton ⋅ Elise
Syndra ⋅ Jhin ⋅ Leona
Daxua MVP

1/5/2 Trận 2 5/1/8
Rồng: 3 ⋅ Trụ: 2 ⋅ Vàng: 40k Sự kiện thể thao đang diễn ra 40:15 Rồng: 8 ⋅ Trụ: 6 ⋅ Vàng: 70k
Camille ⋅ Kindred
Orianna ⋅ Lucian ⋅ Thresh
Cấm Fiora ⋅ Rek'Sai
Azir ⋅ Xayah ⋅ Rakan
Irelia ⋅ Jarvan IV
Ryze ⋅ Miss Fortune ⋅ Lulu
Chọn Gangplank ⋅ Kha'Zix
Viktor ⋅ Ashe ⋅ Braum
MVP Garen

7/3/5 Trận 3 3/7/2
Rồng: 9 ⋅ Trụ: 7 ⋅ Vàng: 85k Sự kiện thể thao đang diễn ra 10:10 Rồng: 4 ⋅ Trụ: 3 ⋅ Vàng: 60k
Jayce ⋅ Sejuani
Ahri ⋅ Varus ⋅ Alistar
Cấm Jax ⋅ Garen
Talon ⋅ Kaisa ⋅ Nautilus
Kennen ⋅ Xin Zhao
Veigar ⋅ Tristana ⋅ Karma
Chọn Sion ⋅ Olaf
Leblanc ⋅ Draven ⋅ Pyke
Bo3 MVP: Leona

10:00 (32 tháng 2)
Đội C 2  –  3 Đội D
5/2/3 Trận 1 2/5/1
Rồng: 10 ⋅ Trụ: 5 ⋅ Vàng: 90k Sự kiện thể thao đang diễn ra 00:00 Rồng: 10 ⋅ Trụ: 5 ⋅ Vàng: 90k
Top ⋅ Jung
Mid ⋅ ADC ⋅ Sup
Cấm Aatrox ⋅ Lee Sin
Yasuo ⋅ Ezreal ⋅ Blitzcrank
Gnar ⋅ Graves
Twisted Fate ⋅ Caitlyn ⋅ Morgana
Chọn Renekton ⋅ Elise
Syndra ⋅ Jhin ⋅ Leona
Daxua MVP

1/5/2 Trận 2 5/1/8
Rồng: 10 ⋅ Trụ: 5 ⋅ Vàng: 90k Sự kiện thể thao đang diễn ra 40:15 Rồng: 10 ⋅ Trụ: 5 ⋅ Vàng: 90k
Camille ⋅ Kindred
Orianna ⋅ Lucian ⋅ Thresh
Cấm Fiora ⋅ Rek'Sai
Azir ⋅ Xayah ⋅ Rakan
Irelia ⋅ Jarvan IV
Ryze ⋅ Miss Fortune ⋅ Lulu
Chọn Gangplank ⋅ Kha'Zix
Viktor ⋅ Ashe ⋅ Braum
MVP Garen

7/3/5 Trận 3 3/7/2
Rồng: 10 ⋅ Trụ: 5 ⋅ Vàng: 90k Sự kiện thể thao đang diễn ra 10:10 Rồng: 10 ⋅ Trụ: 5 ⋅ Vàng: 90k
Jayce ⋅ Sejuani
Ahri ⋅ Varus ⋅ Alistar
Cấm Jax ⋅ Grif
Talon ⋅ Kaisa ⋅ Nautilus
Kennen ⋅ Xin Zhao
Veigar ⋅ Tristana ⋅ Karma
Chọn Sion ⋅ Olaf
Leblanc ⋅ Draven ⋅ Pyke
Kennen MVP

0/900/0 Trận 4 900/0/1520
Rồng: 10 ⋅ Trụ: 5 ⋅ Vàng: 90k Sự kiện thể thao đang diễn ra 50:10 Rồng: 10 ⋅ Trụ: 5 ⋅ Vàng: 90k
Top ⋅ Jung
Mid ⋅ ADC ⋅ Sup
Cấm Top ⋅ Jung
Mid ⋅ ADC ⋅ Sup
Gnar ⋅ Graves
Twisted Fate ⋅ Caitlyn ⋅ Morgana
Chọn Renekton ⋅ Elise
Syndra ⋅ Jhin ⋅ Leona

5/5/5 Trận 5 6/6/6
Rồng: 10 ⋅ Trụ: 5 ⋅ Vàng: 90k Sự kiện thể thao đang diễn ra 19:10 Rồng: 10 ⋅ Trụ: 5 ⋅ Vàng: 90k
Camille ⋅ Kindred
Orianna ⋅ Lucian ⋅ Thresh
Cấm Fiora ⋅ Rek'Sai
Azir ⋅ Xayah ⋅ Rakan
Irelia ⋅ Jarvan IV
Ryze ⋅ Miss Fortune ⋅ Lulu
Chọn Gangplank ⋅ Kha'Zix
Viktor ⋅ Ashe ⋅ Braum
Bo5 MVP: Syndra

Lưu ý:

  • Bản mẫu này sẽ tự động hiển thị các trận đấu dựa trên giá trị của bo.
  • Chỉ cần nhập thông tin cho các trận đấu đã diễn ra.
  • Nếu không truyền giá trị cho teamwin, bản mẫu sẽ tự động xác định đội chiến thắng dựa trên score1, score2 và phụ thuộc vào loại bo.
  • Hãy đảm bảo sử dụng đúng định dạng cho các tham số, đặc biệt là các tham số sử dụng dấu chấm phẩy (;) làm dấu phân tách.
  • Các tham số MVP từng trận (g1_mvp1, g1_mvp2, ...) và MVP của loạt trận đấu (mvp) chỉ hiển thị khi có giá trị.
  • Tham số note_mvp cho phép tùy chỉnh ghi chú cho MVP của loạt trận đấu (mặc định là "Bo5 MVP:").