Bộ Lục quân · Bộ Tổng tham mưu · Cục Quân huấn
Trung Quốc quân · Nam Phương quân · Quan Đông quân · Đệ nhất Tổng quân · Đệ nhị Tổng quân · Hàng không Tổng quân
Bắc Trung Quốc · Trung tâm Trung Quốc · Nam Trung Quốc · Miến Điện · 1 · 2 · 3 · 5 · 6 · 7 · 8 · 10 · 11 · 12 · 13 · 14 · 15 · 16 · 17 · 18
Triều Tiên quân · Đài Loan quân · Uy Hải Vệ chiếm lĩnh quân · Áp Lục giang quân · Liêu Đông thủ bị quân · Thanh Đảo thủ bị quân · Phố Diêm phái khiển quân · Sagaren Châu phái khiển quân · Thượng Hải phái khiển quân · Trú Mông quân · Đông Kinh phòng vệ quân · Cơ giáp quân · Ấn Độ Chi Na phái khiển quân · 1 · 2 · 3 · 4 · 5 · 6 · 10 · 11 · 12 · 13 · 14 · 15 · 16 · 17 · 18 · 19 · 20 · 21 · 22 · 23 · 25 · 27 · 28 · 29 · 30 · 31 · 32 · 33 · 34 · 35 · 36 · 37 · 38 · 39 · 40 · 41 · 43 · 44 · 50 · 51 · 52 · 53 · 54 · 55 · 56 · 57 · 58 · 59 ·
1 · 2 · 3 · 4 · 5 · 6