Bản mẫu:Lịch thi đấu bơi lội Thế vận hội 2016
H | Vòng ngoài | ½ | Bán kết | CK | Chung kết |
Ngày → | Thứ 7 ngày 6 | CN ngày 7 | Thứ 2 ngày 8 | Thứ 3 ngày 9 | Thứ 4 ngày 10 | Thứ 5 ngày 11 | Thứ 6 ngày 12 | Thứ 7 ngày 13 | Thứ 3 ngày 16 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nội dung ↓ | C | Đ | C | Đ | C | Đ | C | Đ | C | Đ | C | Đ | C | Đ | C | Đ | C | Đ |
50 m tự do nam | H | ½ | CK | |||||||||||||||
100 m tự do nam | H | ½ | CK | |||||||||||||||
200 m tự do nam | H | ½ | CK | |||||||||||||||
400 m tự do nam | H | CK | ||||||||||||||||
1500 m tự do nam | H | F | ||||||||||||||||
100 m ngửa nam | H | ½ | CK | |||||||||||||||
200 m ngửa nam | H | ½ | CK | |||||||||||||||
100 m ếch nam | H | ½ | CK | |||||||||||||||
200 m ếch nam | H | ½ | CK | |||||||||||||||
100 m bướm nam | H | ½ | CK | |||||||||||||||
200 m bướm nam | H | ½ | CK | |||||||||||||||
200 m hỗn hợp cá nhân nam | H | ½ | CK | |||||||||||||||
400 m hỗn hợp cá nhân nam | H | CK | ||||||||||||||||
4×100 m tiếp sức tự do nam | H | CK | ||||||||||||||||
4×200 m tiếp sức tự do nam | H | CK | ||||||||||||||||
4×100 m tiếp sức hỗn hợp nam | H | F | ||||||||||||||||
10 km ngoài trời | F |
Ngày → | Thứ 7 ngày 6 | CN ngày 7 | Thứ 2 ngày 8 | Thứ 3 ngày 9 | Thứ 4 ngày 10 | Thứ 5 ngày 11 | Thứ 6 ngày 12 | Thứ 7 ngày 13 | Thứ 2 ngày 15 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nội dung ↓ | C | Đ | C | Đ | C | Đ | C | Đ | C | Đ | C | Đ | C | Đ | C | Đ | C | Đ |
50 m tự do nữ | H | ½ | CK | |||||||||||||||
100 m tự do nữ | H | ½ | CK | |||||||||||||||
200 m tự do nữ | H | ½ | CK | |||||||||||||||
400 m tự do nữ | H | CK | ||||||||||||||||
800 m tự do nữ | H | CK | ||||||||||||||||
100 m ngửa | H | ½ | CK | |||||||||||||||
200 m ngửa nữ | H | ½ | CK | |||||||||||||||
100 m ếch nữ | H | ½ | CK | |||||||||||||||
200 m ếch nữ | H | ½ | CK | |||||||||||||||
100 m bướm nữ | H | ½ | CK | |||||||||||||||
200 m bướm nữ | H | ½ | CK | |||||||||||||||
200 m hỗn hợp cá nhân nữ | H | ½ | CK | |||||||||||||||
400 m hỗn hợp cá nhân nữ | H | CK | ||||||||||||||||
4×100 m tiếp sức tự do nữ | H | CK | ||||||||||||||||
4×200 m tiếp sức tự do nữ | H | CK | ||||||||||||||||
4×100 m tiếp sức hỗn hợp nữ | H | F | ||||||||||||||||
10 km ngoài trời | F |
Tham khảo
- ^ a b “Swimming At The 2016 Olympic Games – The Complete Schedule”. SwimSwam. Truy cập 30 tháng 12, 2015.