Bản mẫu:Infobox fusion devices
Lưu ý
sửaNếu bạn sửa bản mẫu này, đừng thêm đơn vị vào các mục của hộp thông tin, do nó có thể hiện cho những mục trống. Thay vào đó hãy dùng Bản mẫu:val hoặc Bản mẫu:cvt trong bài viết để hiện con số cùng đơn vị.
Sử dụng
sửa{{{fullname}}} | |
---|---|
[[File:{{{image}}}|250px]] | |
Loại | {{{type}}} |
Địa điểm | {{{city}}}, {{{state}}}, {{{country}}} |
Liên kết | {{{affiliation}}} |
Thông số kỹ thuật | |
Bán kính lớn | {{{major_radius}}} |
Bán kính nhỏ | {{{minor_radius}}} |
Thể tích plasma | {{{volume}}} |
Từ trường | {{{field}}} |
Công suất làm nóng | {{{heating}}} |
Công suất hợp hạch | {{{power}}} |
Thời gian xả | {{{time}}} |
Dòng điện plasma | {{{current}}} |
Nhiệt độ plasma | {{{temperature}}} |
Lịch sử | |
Ngày thi công | {{{construction_date}}} |
Năm thi công | {{{operation_start_year}}} – {{{operation_end_year}}} |
Trước | {{{prev}}} |
Sau | {{{next}}} |
Liên quan | {{{related}}} |
Liên kết | |
Trang web | {{{website}}} |
Liên kết khác | {{{other_links}}} |
{{Infobox fusion devices |name = |fullname = |image = |imagetitle = |type = |city = |state = |country = |affiliation = |major_radius = <!-- {{cvt|00|m}} --> |minor_radius = <!-- {{cvt|00|m}} --> |volume = <!-- {{val|00|ul=m3}} --> |field = <!-- {{cvt|00|T}} --> |heating = <!-- {{val|00|ul=MW}} --> |power = <!-- {{val|00|ul=MW}} --> |time = <!-- {{val|00|ul=s}} --> |current = <!-- {{val|00|ul=MA}} --> |temperature = <!-- {{val|00|e=6|ul=K}} --> |construction_date = |operation_start_year = |operation_end_year = |ongoing = <!-- giá trị bất kỳ --> |prev = |next = |related = |website = <!-- {{url|insert here}} --> |other_links = }}
Thông tin bản mẫu
sửaDữ liệu bản mẫu cho Infobox fusion devices
Không có miêu tả.
Tham số | Miêu tả | Kiểu | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|
Tên | name | Tên phổ biến của thiết bị, thường là tựa đề bài viết. | Chuỗi dài | bắt buộc |
Tên đầy đủ | fullname | Nếu tựa đề bài viết là viết tắt cho tên đầy đủ của thiết bị, cho nó vào đây. | Chuỗi dài | khuyên dùng |
Ảnh | image | Hình ảnh của thiết bị. | Tập tin | tùy chọn |
Caption ảnh | imagetitle | Accompanying caption for image. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Loại thiết bị | type | Loại của thiết bị nhiệt hạch.
| Chuỗi dài | khuyên dùng |
Thành phố | city | Thành phố nơi đặt thiết bị. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Bang | state | Bang, hạt hay tỉnh nơi đặt thiết bị. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Quốc gia | country | Quốc gia nơi đặt thiết bị. | Chuỗi dài | khuyên dùng |
Liên kết | affiliation | Cơ quan, công ty, tổ chức hay trường đại học vận hành hoặc liên quan đến thiết bị. | Chuỗi dài | tùy chọn |
Bán kính lớn | major_radius major radius | Bán kính lơn của thiết bị. Đơn vị thường dùng: mét, foot. | Không rõ | tùy chọn |
Bán kính bé | minor_radius minor radius | Bán kính bé của thiết bị. Đơn vị thường dùng: mét, foot. | Không rõ | tùy chọn |
Thể tích plasma | volume | Tổng thể tích plasma trong lúc vận hành. Đơn vị thường dùng: mét khối. | Không rõ | tùy chọn |
Từ trường | field | Độ lớn của từ trường dùng trong thiết bị. Đơn vị thường dùng: Tesla, Gauss. | Không rõ | tùy chọn |
Công suất làm nóng | heating | Nhiệt tỏa ra của thiết bị. Đơn vị thường dùng: Watt | Không rõ | tùy chọn |
Công suất hợp hạch | power | Công suất nhiệt hạch sinh ra. Đơn vị thường dùng: Watt | Không rõ | tùy chọn |
Thời gian xả | time | Khoảng thời gian mà plasma có thể được duy trì trong thiết bị. Đơn vị thường dùng: giây. | Không rõ | tùy chọn |
Dòng điện plasma | current | Cường độ dòng điện chạy qua plasma trong lúc hoạt động. Đơn vị thường dùng: Ampere | Không rõ | tùy chọn |
Nhiệt độ plasma | temperature | Nhiệt độ của plasma trong lúc vận hành. Có thể biểu diễn bằng electronvolt (eV). Đơn vị thường dùng: Kelvin, eV | Không rõ | tùy chọn |
Ngày thi công | construction_date | Ngày xây dựng thiết bị. | Không rõ | tùy chọn |
Năm bắt đầu | operation_start_year | Năm thiết bị bắt đầu đi vào hoạt động. | Số | khuyên dùng |
Năm kết thúc | operation_end_year | Năm thiết bị ngừng hoạt động. | Số | tùy chọn |
Tiếp tục? | ongoing | Nếu "operation_end_year" được bỏ trống, đặt mục này thành giá trị bất kỳ sẽ hiện "– nay" sau năm bắt đầu. | Không rõ | tùy chọn |
Trước | prev | Thiết bị đi trước thiết bị này. | Không rõ | tùy chọn |
Sau | next | Thiết bị đi sau thiết bị này. | Không rõ | tùy chọn |
Thiết bị liên quan | related | Những thiết bị khác được xây dựng vào cùng khoảng thời gian, thường là cùng thuộc một thí nghiệm, hoặc có cùng mục tiêu. | Không rõ | tùy chọn |
website | website | Trang web chính thức của thiết bị nếu có. | Không rõ | tùy chọn |
Liên kết khác | other_links | Những trang web liên quan đến thiết bị. | Không rõ | tùy chọn |
Ví dụ
sửaLoại | Stellerator |
---|---|
Địa điểm | Greifswald, Đức |
Liên kết | Viện Vật lý Plasma Max Planck |
Thông số kỹ thuật | |
Bán kính lớn | 5,5 m (18 ft) |
Bán kính nhỏ | 0,53 m (1 ft 9 in) |
Thể tích plasma | 30 m3 |
Từ trường | 3 T (30.000 G) |
Công suất làm nóng | 14 MW |
Nhiệt độ plasma | (60 – 130) × 106 K |
Lịch sử | |
Năm thi công | 2015 – nay |
Trước | Wendelstein 7-AS |
{{Infobox fusion devices |name = Wendelstein 7-X |fullname = |image = Wendelstein7-X Torushall-2011.jpg |imagetitle = W7-X in 2011 |type = [[Stellerator]] |city = [[Greifswald]] |state = |country = [[Đức]] |affiliation = [[Viện Vật lý Plasma Max Planck]] |major_radius = {{cvt|5.5|m}} |minor_radius = {{cvt|0.53|m}} |volume = {{val|30|ul=m3}} |field = {{cvt|3|T}} |heating = {{val|14|ul=MW}} |temperature = (60 – 130) × 10^6 K |power = |time = |current = |construction_date = |operation_start_year = 2015 |operation_end_year = |ongoing = yes |prev = [[Wendelstein 7-AS]] |next = |related = |website = |other_links = }}