Kinh tế {{{country}}} |
---|
[[File:{{{image}}}|{{{image_size}}}]] {{{caption}}} |
Tiền tệ | {{{currency}}} |
---|
Tỷ giá hối đoái | {{{fixed exchange}}} |
---|
Năm tài chính | {{{year}}} |
---|
Tổ chức kinh tế | {{{organs}}} |
---|
|
GDP | {{{gdp}}} |
---|
Xếp hạng GDP | {{{gdp rank}}} |
---|
Tăng trưởng GDP | {{{growth}}} |
---|
GDP đầu người | {{{per capita}}} |
---|
GDP theo lĩnh vực | {{{sectors}}} |
---|
GDP theo thành phần | {{{components}}} |
---|
Lạm phát (CPI) | {{{inflation}}} |
---|
Lãi suất cho vay | {{{bankrate}}} |
---|
Tỷ lệ nghèo | {{{poverty}}} |
---|
Hệ số Gini | {{{gini}}} |
---|
Chỉ số phát triển con người | {{{hdi}}} |
---|
Lực lượng lao động | {{{labor}}} |
---|
Cơ cấu lao động theo nghề | {{{occupations}}} |
---|
Thất nghiệp | {{{unemployment}}} |
---|
Các ngành chính | {{{industries}}} |
---|
Xếp hạng thuận lợi kinh doanh | {{{edbr}}} |
---|
|
Xuất khẩu | {{{exports}}} |
---|
Mặt hàng XK | {{{export-goods}}} |
---|
Đối tác XK | {{{export-partners}}} |
---|
Nhập khẩu | {{{imports}}} |
---|
Mặt hàng NK | {{{import-goods}}} |
---|
Đối tác NK | {{{import-partners}}} |
---|
FDI | {{{FDI}}} |
---|
Tài khoản vãng lai | {{{current account}}} |
---|
Tổng nợ nước ngoài | {{{gross external debt}}} |
---|
NIIP | {{{NIIP}}} |
---|
|
Nợ công | {{{debt}}} |
---|
Thâm hụt ngân sách | {{{deficit}}} |
---|
Thu | {{{revenue}}} |
---|
Chi | {{{expenses}}} |
---|
Viện trợ | {{{aid}}} |
---|
Dự trữ ngoại hối | {{{reserves}}} |
---|
Nguồn dữ liệu: CIA.govTất cả giá trị đều tính bằng đô la Mỹ, trừ khi được chú thích. |
{{Infobox economy
| country =
| image =
| image_size =
| caption =
| currency =
| fixed exchange =
| year =
| organs =
| gdp =
| gdp rank =
| growth =
| per capita =
| sectors =
| components =
| inflation =
| bankrate =
| poverty =
| gini =
| hdi =
| labor =
| occupations =
| unemployment =
| average gross salary =
| gross median =
| average net salary =
| net median =
| industries =
| edbr =
| exports =
| export-goods =
| export-partners =
| imports =
| import-goods =
| import-partners =
| FDI =
| current account =
| gross external debt =
| NIIP =
| debt =
| deficit =
| revenue =
| expenses =
| aid =
| credit = xếp hạng tín dụng
| reserves =
| usebelowbox = yes hoặc no; hiện/ẩn chú thích cuối bảng; mặc định là yes
| cianame = Tên viết tắt quốc gia được dùng tại url trang web của CIA World Factbook
| presentUS$asdefault = yes hoặc no; hiện/ẩn chú thích về đô la Mỹ; mặc định là yes
}}
{{Infobox economy
| continent =
| population =
| gdp =
| per capita =
| growth =
| millionaires =
| top ten percent income =
| external debt per gdp =
| external debt payments per gdp =
| foreign aid revenue per gdp =
| footnote =
}}