Bản mẫu:Infobox China County
{{{name}}} | |
---|---|
Tên viết tắt | {{{nickname}}} |
Tên khác | {{{Othername}}} |
Tiền thân | {{{Oldname}}} |
Tên gốc | {{{nameorigin}}} |
Tổng quan | |
Quốc gia | Trung Quốc |
Phân loại hành chính | {{{Types}}} |
Thời gian thành lập | {{{founded}}} |
Gần kề | {{{neighbor}}} |
Trụ sở chính quyền địa phương | {{{seat}}} |
Thị trưởng hiện tại | {{{officer}}} |
Thị trưởng hiện tại | {{{officer2}}} |
Khu vực hành chính | 0 |
- Số trấn | {{{town}}} |
- Số hương | {{{township}}} |
- Số tộc người | {{{ethnic_township}}} |
- Số nhai đạo | {{{subdistrict}}} |
- Số hạt | {{{hall}}} |
Vị trí | {{{position}}} |
Thổ ngữ | {{{dialect}}} |
Dân tộc | {{{nation}}} |
Địa lý | |
Kinh vĩ độ | {{{coordinate}}} |
Tổng diện tích | {{{area}}}km² |
- Khu trung tâm | {{{area_urban}}}km² |
- Diện tích xây dựng | {{{area_builtup}}} km² |
- Diện tích đất | {{{area land}}}km² |
- Các vùng nước | {{{area water}}}km² |
Độ cao | {{{elevation}}} |
Con sông dài nhất | {{{L river}}} |
Hồ lớn nhất | {{{L Lakes}}} |
Đường bờ biển | {{{Coastline}}} |
Loại khí hậu | {{{climate}}} |
Nhiệt độ trung bình năm | {{{temperature_mean}}} |
Lượng mưa trung bình năm | {{{Precipitation}}} |
Số giờ nắng trung bình năm | {{{Sunshine hrs}}} |
Dân số và kinh tế | |
Tổng dân số | {{{population_total}}}万人 |
- Dân số nhân khẩu | {{{Housepop}}} |
- Dân cư thường trú | {{{Repop}}} |
- Cư trú tạm thời | {{{TR}}} |
- Dân số đô thị | {{{population_urban}}} |
Mật độ dân số | {{{population_density}}} |
- Mật độ dân số | {{{density_urban}}} |
GDP | {{{GDP}}}Nhân dân tệ |
GDP bình quân đầu người | {{{GDPPC}}}Nhân dân tệ |
Khác | |
Múi giờ | {{{time_zone}}} |
Cây xanh trồng trong thành phố | {{{tree}}} |
Mã bưu chính | {{{postcode}}} |
Mã vùng điện thoại | {{{areacode}}} |
Mã biển số xe đầu tiên | {{{carlicense}}} |