Trang chính
Ngẫu nhiên
Lân cận
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wikipedia
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bản mẫu
:
Hợp chất rhodi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
x
t
s
Hợp chất
rhodi
Rh(0)
Rh
2
(CO)
8
Rh
4
(CO)
12
Rh
6
(CO)
16
Rh(I)
RhCl(P(C
6
H
5
)
3
)
3
((C
2
H
4
)
2
RhCl)
2
((C
8
H
12
)RhCl)
2
((C
8
H
14
)
2
RhCl)
2
((CO)
2
RhCl)
2
HRh(P(C
6
H
5
)
3
)
4
HRh(CO)(P(C
6
H
5
)
3
)
3
Rh(II)
Rh
2
(CH
3
CO
2
)
4
Rh(C
5
H
5
)
2
RhO
RhCl
2
RhBr
2
Rh(III)
Rh(O
2
C
5
H
7
)
3
Rh(C
5
H
5
N)
4
Cl
3
((CH
3
)
5
C
5
RhCl
2
)
2
Rh(CN)
3
Rh(NH
3
)
5
ClCl
2
Rh(NO
3
)
3
Rh
2
O
3
Rh(OH)
3
RhF
3
RhPO
4
Rh(PO
3
)
3
Rh
2
S
3
Rh(HS)
3
Rh(SCN)
3
Rh
2
(SO
4
)
3
RhCl
3
Rh(ClO
4
)
3
RhAsO
4
RhBr
3
RhI
3
Rh(ReO
4
)
3
YbRh
2
Si
2
Rh(IV)
RhO
2
RhF
4
Rh(V)
RhF
5
XeRhF
6
Rh(VI)
RhF
6
Cổng thông tin
:
Hóa học