Bản mẫu:Hộp thông tin tên tiếng Trung/Tibetan
Tiếng Tây TạngChữ Tạng {{{tib}}} Nghĩa đen{{{literal_tibetan}}}
Phiên âm | |
---|---|
Wylie | {{{wylie}}} |
Phiên âm THL | {{{thdl}}} |
Bính âm tiếng Tạng | {{{zwpy}}} |
Tiếng Tạng tiêu chuẩn IPA | {{{lhasa}}} |
Tiếng Tây TạngChữ Tạng {{{tib}}} Nghĩa đen{{{literal_tibetan}}}
Phiên âm | |
---|---|
Wylie | {{{wylie}}} |
Phiên âm THL | {{{thdl}}} |
Bính âm tiếng Tạng | {{{zwpy}}} |
Tiếng Tạng tiêu chuẩn IPA | {{{lhasa}}} |