Bản mẫu:Hộp thông tin giải đấu Liên Minh Huyền Thoại
Cách sử dụng
sửaBản mẫu này được sử dụng để tạo hộp thông tin cho các giải đấu Liên Minh Huyền Thoại.
Tham số
sửaTham số | Mô tả |
---|---|
name | Tên giải đấu. Mặc định là Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại. |
times | Số thứ tự/số lần tổ chức của giải đấu (ví dụ: lần thứ 1, lần thứ 2,...). |
year | Năm tổ chức giải đấu. |
image | Hình ảnh chính của giải đấu. |
image_size | Kích thước của hình ảnh chính. |
caption | Chú thích cho hình ảnh chính. |
icon | Biểu tượng hiển thị bên cạnh tiêu đề "Thông tin giải đấu" (mặc định là biểu tượng của CKTG). |
sport | Bộ môn thi đấu (mặc định là Liên Minh Huyền Thoại). |
region | Khu vực tổ chức giải đấu (mặc định là Toàn cầu). |
location | Địa điểm tổ chức giải đấu. |
start_date | Ngày bắt đầu giải đấu. |
end_date | Ngày kết thúc giải đấu. |
time | Thời gian tổ chức giải đấu (nếu giải đấu diễn ra trong một ngày). |
month_played | Tháng tổ chức giải đấu. |
number | Số lần giải đấu đã được tổ chức. |
administrators | Tên người hoặc tổ chức quản lý giải đấu. |
sponsors | Nhà tài trợ của giải đấu. |
level_tournament | Cấp độ giải đấu (ví dụ: Quốc tế, Khu vực,...). Mặc định là Quốc tế. |
cup | Tên cúp của giải đấu. |
tournament_format | Thể thức thi đấu. |
patch | Phiên bản trò chơi được sử dụng trong giải đấu. |
venues | Danh sách các địa điểm tổ chức (nếu có nhiều địa điểm). |
venue | Địa điểm tổ chức (nếu chỉ có một địa điểm). |
teams | Số lượng đội tham gia. |
purse | Tổng giá trị giải thưởng. |
champion | Đội vô địch. |
runner-up | Đội á quân. |
mvp | Cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu. |
current | Thông tin về giải đấu gần nhất. |
current_champion | Đương kim vô địch. |
website | Trang web chính thức của giải đấu. Mặc định là https://watch.lolesports.com. |
broadcast | Thông tin về kênh phát sóng giải đấu. |
previous | Liên kết đến giải đấu trước đó. |
next | Liên kết đến giải đấu tiếp theo. |
Ví dụ
sửa{{Hộp thông tin giải đấu Liên Minh Huyền Thoại | name = Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại 2023 | numbers = 13 | years = 2023 | icon ={{worlds|size=15px}} | image = {{{lol_worlds_logo.png}}} | image_size = 200px | caption = Logo Giải vô địch thế giới 2023 | sport = Liên Minh Huyền Thoại | region = Toàn cầu | location = Hàn Quốc | start_date = 10 tháng 10 | end_date = 19 tháng 11 | teams = 22 | purse = 2.225.000 USD | champion = DRX | runner-up = T1 | mvp = Kingen | website = https://lolesports.com }}