Bản mẫu này tạo ra một ô có đường viền nhỏ để đánh dấu giá trị tham số trong các trang Tài liệu bản mẫu. Đặc biệt hữu ích trong trường hợp giá trị có chứa khoảng trắng nằm trước tiên hay sau cùng, hoặc có nhiều khoảng trắng nhúng vào.

Cách sử dụng

sửa

{{giá trị tham số|giá trị}}

Tham số

sửa

Có một tham số vị trí bắt buộc dành cho giá trị, và bốn tham số tùy chọn: ba tham số để tạo kiểu hiển thị và một tham số thay thế dùng trong kết xuất khoảng trắng:

|1= – giá trị cần đánh dấu; bắt buộc (không mặc định)
|border= – có thể dùng để cấu hình thuộc tính đường viền. Mặc định: thin solid #caa. Tên khác: |b=.
|bg-color= – có thể dùng để cấu hình màu nền. Mặc định: white. Tên khác: |bg=.
|style= – có thể dùng để thiết lập thuộc tính CSS bất kỳ, với một hoặc nhiều cặp thuộc tính:giá trị phân cách bằng dấu chấm phẩy. Mặc định: không có.
|space= – có thể dùng để hiển thị khoảng trắng. Tên khác: |sp=. Xem mục #Hiển thị khoảng trắng bên dưới.

Lưu ý về ký tự đặc biệt: Nếu giá trị cần đánh dấu có chứa dấu bằng, nó phải được thoát bằng {{=}}.

Ví dụ

sửa
  • {{giá trị tham số|2blanks between}} cho ra: 2blanks  between
  • {{giá trị tham số|2blanks between|space=·}} cho ra: 2blanks··between
  • {{giá trị tham số| * : # }} cho ra:   * : # 
  • {{giá trị tham số| * : # |border=2px dashed khaki}} cho ra:   * : # 
  • {{giá trị tham số|white|bg=yellow}} cho ra: white
  • {{pvalue|thin solid #caa|bg=#f5fcf9}} cho ra: thin solid #caa
  • {{pval|* #|border=thin dashed purple|bg=#ffe6e6|style=border-radius:5px|space=␠}} cho ra: *␠␠#

Hiển thị khoảng trắng

sửa

Bạn có thể cho ký tự khoảng trắng được hiển thị bằng cách thay chúng bởi ký tự bất kỳ bạn chọn thông qua tham số |space=. Sau đây là một số ký tự đã từng được sử dụng cho mục đích đó. Trong các ví dụ này, có hai khoảng trắng giữa mộthai:

  • Space symbol – (U+2420 = ␠ ) : {{giá trị tham số|một hai|space=␠}}một␠␠hai
  • Blank symbol – (U+2422 = ␢ ) : {{pvalue|một hai|space=␢}}một␢␢hai
    • Blank symbol – (smaller: ) : {{pvalue|một hai|space=<small>␢</small>}}mộthai
  • Middot – (U+00B7 = · ) : {{pval|một hai|space=·}}một··hai
  • Underbracket – (U+23B5 = ⎵ ) : {{pval|một hai|space=⎵}}một⎵⎵hai
  • White rectangle – (U+25AF = ▯ ) : {{pval|một hai|space=▯}}một▯▯hai
  • Undertie – (U+203F = ‿ ) : {{pval|một hai|space=‿}}một‿‿hai

Xem thêm

sửa