Bản mẫu:Geobox2 unit/discharge/doc
Đây là một trang con tài liệu dành cho Bản mẫu:Geobox2 unit/discharge. Nó gồm có các thông tin hướng dẫn sử dụng, thể loại và các nội dung khác không thuộc về phần trang bản mẫu gốc. |
This template displays discharge measurement units used within various Thể loại:Hộp địa lý templates, automatically converting between metric/imperial values. The input must be unformatted numeric values (i.e. without commas, the commas are automatically added to the output).
Cách sử dụng
sửaIt can display and convert following units:
- m3/s to cu ft/s (cubic metres per second to cubic feet per second) and vice-versa
The template has 3 unnamed parameters: {{Geobox2 unit/discharge|unit|value|round}}
</nowiki>. Their meaning is as follows:
- unit … obligatory, unit (
cbm, cbft
or shorthands:m, ft
) of parametervalue
, it will get displayed first - value … obligatory, numerical value
- round … mandatory, number of decimal digits (negative numbers can be used for rounded figures); if not specified 0 is assumed
Các ví dụ
sửa{{Geobox2 unit/discharge|cbm|1000}}
→ 1.000 m3/s (35.315 cu ft/s){{Geobox2 unit/discharge|m|1000}}
→ 1.000 m3/s (35.315 cu ft/s){{Geobox2 unit/discharge|cbft|1000|-1}}
→ 1.000 cu ft/s (30 m3/s){{Geobox2 unit/discharge|ft|1000.25|2}}
→ 1.000,25 cu ft/s (28,32 m3/s)[chuyển đổi: số không hợp lệ]
Xem thêm
sửa- {{convert}}
- Thể loại:Trang sử dụng đơn vị hộp địa lý 2 có các đơn vị không rõ (thể loại theo dõi)
- Thể loại:Lỗi chuyển đổi (thể loại theo dõi)