Bản mẫu:Format price
Cách dùng
sửa{{Format price|value|digits}}
Trong đó:
- value: giá trị được định dạng và hiển thị (bắt buộc).
- digits: số hạng cần làm tròn (đối với số nhỏ hơn một nghìn), mặc định là "2" (chữ số thập phân thứ hai) nếu để trống.
Providing non-numeric parameters, failing to provide any parameter, or providing a negative value parameter, result all in a link to the NaN article. Despite its name, this template only handles the number-formatting, not any unit symbols – consider {{currency}} for that separate feature.
Ví dụ
sửa-
{{Format price|1.2}}
= 1,20 -
{{Format price|456.789}}
= 456,79 -
{{Format price|456.789|1}}
= 456,80 -
{{Format price|456.789|0}}
= 457 -
{{Format price|456.789|-2}}
= 500 -
{{Format price|1234}}
đô la = 1,23 nghìn đô la -
{{Format price|12345}}
đô la = $12,3 nghìn đô la -
{{Format price|123456}}
đô la = $123 nghìn đô la -
{{Format price|1000000}}
đô la = $1 triệu đô la - ¥
{{Format price|98765432109876}}
= ¥98,8 nghìn tỷ -
{{Format price|7.86178E+25}}
nguyên tử = 78,6 triệu tỷ tỷ nguyên tử
Cách dùng sai
sửa-
{{Format price}}
= NaN (tham số trống) -
{{Format price||0}}
= NaN (tham số đầu trống) -
{{Format price|-100}}
= NaN (không dùng tham số âm) -
{{Format price|xyz|A}}
= NaN (chỉ dùng tham số là số tự nhiên) -
{{Format price|1E+309}}
= NaN (lỗi tràn)
Xem thêm
sửa- {{Inflation}}
- {{Inflation-fn}}