Bản mẫu:Designation/Supported designations/Global
Ký hiệu toàn cầu
sửaKý hiệu | Phiên bản khung | Phạm vi | Đếm | Hợp lệ <designation> giá trị (Tên gọi) |
---|---|---|---|---|
Di sản thế giới UNESCO | Global | 874 | World Heritage Site; WHS | |
IUCN Loại Ia (Khu bảo tồn thiên nhiên) |
IUCN Loại Ia (Khu bảo tồn thiên nhiên)
|
Global | ??? | IUCN Category Ia; IUCN Ia; Category Ia; Nature Reserve |
IUCN Loại Ib (Khu hoang dã) |
IUCN Loại Ib (Khu hoang dã)
|
Global | ??? | IUCN Category Ib; IUCN Ib; Category Ib; Wilderness Area |
IUCN Loại II (Vườn quốc gia) |
IUCN Loại II (Vườn quốc gia)
|
Global | ??? | IUCN Category II; IUCN II; Category II; National Park |
IUCN Loại III (Tượng đài thiên nhiên) |
IUCN Loại III (Tượng đài thiên nhiên)
|
Global | ??? | IUCN Category III; IUCN III; Category III; Natural Monument |
IUCN Loại IV (Khu quản lý sinh cảnh/loài) |
IUCN Loại IV (Khu quản lý sinh cảnh/loài)
|
Global | ??? | IUCN Category IV; IUCN IV; Category IV; Habitat Management; Species Management |
IUCN Loại V (Cảnh quan/Cảnh biển được bảo vệ) |
IUCN Loại V (Cảnh quan/Cảnh biển được bảo vệ)
|
Global | ??? | IUCN Category V; IUCN V; Category V; Protected Landscape; Protected Seascape |
IUCN Loại VI (Khu bảo tồn tài nguyên) |
IUCN Loại VI (Khu bảo tồn tài nguyên)
|
Global | ??? | IUCN Category VI; IUCN VI; Category VI; Managed Resource Protected Area |
Đất ngập nước Ramsar | Global | ??? | Ramsar; Ramsar Wetland; Ramsar Wetland of International Importance | |
Cột mốc Xây dựng dân dụng Lịch sử | Global | 263 | Civil Engineering Landmark; Historic Civil Engineering Landmark; HCEL | |
Cột mốc Kỹ thuật cơ khí Lịch sử | Global | 259 | Mechanical Engineering Landmark; Historic Mechanical Engineering Landmark; HMEL |