Thể tích
hệ đo lường đơn vị
(khác)
viết tắt ghi chú hệ số chuyển đổi/m3 các tổ hợp
SI kilômét khối km3 km3 Tên Mỹ: kilômét khối
1.000.000.000
hêctômét khối hm3 hm³ Tên Mỹ: hêctômét khối
1.000.000
đềcamét khối dam3 dam³ Tên Mỹ: đềcamét khối
1.000
mét khối m3 m3 Tên Mỹ: cubic meter
1 kilôlít
1
đêximét khối dm3 dm3 Tên Mỹ: cubic decimeter
1 lít
0,001
xentimét khối cm3 cm3 Tên Mỹ: cubic centimeter
1 mililít
0,000001
cc cc
milimét khối mm3 mm³ Tên Mỹ: cubic millimeter
0,000000001
Mét không SI gigalít Gl Gl Tên Mỹ: gigaliter
1.000.000
GL GL
mêgalít Ml Ml Tên Mỹ: megaliter
1.000
ML ML
kilôlít kl kl Tên Mỹ: kiloliter
1 mét khối
1
kL kL
hêctôlít hl hl Tên Mỹ: hectoliter
0,1
hL hL
đềcalít dal dal Tên Mỹ: dekaliter
0,01
daL daL
lít l l Tên Mỹ: liter
1 đêximét khối
0,001
L L
đêxilít dl dl Tên Mỹ: deciliter
0,0001
dL dL
xentilít cl cl Tên Mỹ: centiliter
0,00001
cL cL
mililít ml ml Tên Mỹ: milliliter
1 xentimét khối
0,000001
mL mL
micrôlít μl (ul) µl Tên Mỹ: microliter
0,000000001
μL (uL) µL
stère stere đơn vị cũ đo gỗ bằng 1 mét khối 1
Anh và Mỹ dặm khối cumi (mi3) cu mi 4.168.181.825,440579400
mẫu foot acre ft
(acre feet, acre foot)
mẫu·ft để đo tài nguyên nước lớn
foot mẫu sẽ cho ra foot mẫu là dạng số nhiều.
1.233,48183754752


yard khối cuyd (yd3) cu yd 0,764554857984
foot khối cuft
(ft3, cufoot, foot3)
cu ft cufoot hoặc foot3 sẽ cho ra foot khối là dạng số nhiều. 0,028316846592


foot tấm ván board feet
(board foot)
1 ft × 1 ft × 1 in

để đo gỗ
board foot sẽ cho ra board foot là dạng số nhiều.

0,002359737216


inch khối cuin (in3) cu in 0,000016387064
Anh thùng impbbl bbl Anh 0,16365924
kilderkin kilderkin 0,08182962
firkin firkin 0,04091481
thùng impbsh bsh Anh 0,03636872
impbu bu Anh
kenning impkenning 0,01818436
peck imppk pk Anh 0,00909218
quart impqt qt Anh 0,0011365225
gallon impgal gal Anh 0,00454609
  • impgal l
    • impgal l USgal
    • impgal l U.S.gal
    • impgal l USdrygal
    • impgal l U.S.drygal
  • impgal L
    • impgal L USgal
    • impgal L U.S.gal
    • impgal L USdrygal
    • impgal L U.S.drygal
  • impgal USgal
    • impgal USgal L
    • impgal USgal l
  • impgal U.S.gal
    • impgal U.S.gal L
    • impgal U.S.gal l
  • impgal USdrygal
    • impgal USdrygal L
    • impgal USdrygal l
  • impgal U.S.drygal
    • impgal U.S.drygal L
    • impgal U.S.drygal l
pint imppt pt Anh 0,00056826125
gill impgi gi Anh 0,0001420653125
ounce chất lỏng impoz (impfloz) fl oz Anh 0,0000284130625
  • impoz USoz
  • impoz U.S.oz
  • impoz ml
  • impoz mL
Chất lỏng Mỹ thùng USbbl
(usbbl)
bbl Mỹ 0,119240471196
U.S.bbl
(usbbl)
bbl Mỹ
thùng oilbbl bbl 0,158987294928
thùng rượu USbeerbbl
(usbeerbbl)
bbl Mỹ 0,117347765304
U.S.beerbbl
(usbeerbbl)
bbl Mỹ
gallon USgal (usgal) gal Mỹ 0,003785411784
  • USgal l
    • USgal l impgal
  • USgal L
    • USgal L impgal
  • USgal impgal
    • USgal impgal l
    • USgal impgal L
U.S.gal (usgal) gal Mỹ
  • U.S.gal l
    • U.S.gal l impgal
    • U.S.gal L
  • U.S.gal L impgal
  • U.S.gal impgal
    • U.S.gal impgal l
    • U.S.gal impgal L
quart USqt (usqt) qt Mỹ 0,000946352946
U.S.qt (usqt) qt Mỹ
pint USpt (uspt) pt Mỹ 0,000473176473
U.S.pt (uspt) pt Mỹ
gill USgi (usgi) gi Mỹ 0,0001182941183
U.S.gi (usgi) gi Mỹ
ounce chất lỏng USoz
(USfloz, usoz, usfloz)
fl oz Mỹ 0,0000295735295625
  • USoz ml
  • USoz mL
  • USoz impoz
U.S.oz
(U.S.floz, usoz, usfloz)
fl oz Mỹ
  • U.S.oz ml
  • U.S.oz mL
  • U.S.oz impoz
Chất khô Mỹ thùng USdrybbl
(usdrybbl, drybbl)
bbl Mỹ 0,11562819898508
U.S.drybbl
(usdrybbl, drybbl)
bbl Mỹ
giạ USbsh (usbsh) bsh Mỹ 0,03523907016688
USbu (usbu) bu Mỹ
U.S.bsh (usbsh) bsh Mỹ
U.S.bu (usbu) bu Mỹ
kenning USkenning
(uskenning)
0,01761953508344
U.S.kenning
(uskenning)
peck USpk (uspk) pk Mỹ 0,00880976754172
U.S.pk (uspk) pk Mỹ
gallon chất khô USdrygal
(usdrygal, drygal)
dry gal Mỹ 0,00440488377086
  • USdrygal l
    • USdrygal l impgal
  • USdrygal L
    • USdrygal L impgal
  • USdrygal impgal
    • USdrygal impgal l
    • USdrygal impgal L
U.S.drygal
(usdrygal, drygal)
dry gal Mỹ
  • U.S.drygal l
    • U.S.drygal l impgal
  • U.S.drygal L
    • U.S.drygal L impgal
  • U.S.drygal impgal
    • U.S.drygal impgal l
    • U.S.drygal impgal L
quart chất khô USdryqt
(usdryqt, dryqt)
dry qt Mỹ 0,001101220942715
U.S.dryqt
(usdryqt, dryqt)
dry qt Mỹ
pint chất khô USdrypt
(usdrypt, drypt)
dry pt Mỹ 0,0005506104713575
U.S.drypt
(usdrypt, drypt)
dry pt Mỹ