Bản mẫu:Convert/list of units/extra
ÁP LỰC | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
đơn vị | mã | viết tắt | hệ số chuyển đổi/Pa | |||
gigapascal | GPa | GPa | 1.000.000.000 | | ||
megapascal | MPa | MPa | 1.000.000 | | ||
kilôpascal | kPa | kPa | 1.000 | | ||
hêctôpascal | hPa | hPa | 100 | | ||
pascal | Pa | Pa | 1 | | ||
milipascal | mPa | mPa | 0,001 | | ||
miliba | mbar | mbar | 100 | | ||
mb | mb | | ||||
đêxiba | dbar | dbar | 10.000 | | ||
ba | bar | ba | 100.000 | | ||
kilobarye | kBa | kBa | 100 | | ||
barye | Ba | Ba | 0,1 | | ||
atmôtphe chuẩn | atm | atm | 101.325 | | ||
torr | Torr | Torr | (20.265/152) | | ||
milimét thủy ngân | mmHg | mmHg | 133,322387415 | | ||
inch thủy ngân | inHg | inHg | 3.386,388640341 | | ||
pound trên inch vuông | psi | psi | (444.822.161,52605/64.516) | | ||
HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG | ||||||
đơn vị | mã (khác) |
ghi chú | các tổ hợp | |||
kilômét một lít | km/l (km/L) | Sử dụng km/L để cho ra “km/L”
|
| |||
lít mỗi 100 kilômét | l/100 km (L/100 km) | Sử dụng L/100 km để cho ra “L/100 km”
|
| |||
lít một kilômét | l/km (L/km) | Sử dụng L/km để cho ra “L/km”
|
| |||
dặm một gallon Anh | mpgimp |
| ||||
dặm một gallon Mỹ | mpgus (mpgUS, mpgU.S.) |
| ||||
gallon Anh một dặm | impgal/mi |
| ||||
gallon Mỹ một dặm | usgal/mi (USgal/mi, U.S.gal/mi) |
| ||||
Các dạng mpgUS , mpgU.S. , USgal/mi vs U.S.gal/mi , km/L , L/100 km , và L/km cũng sử dụng được trong tổ hợp (tính cả thành 36 tổ hợp).
| ||||||
NĂNG LỰC | ||||||
Hỗ trợ watt (W), kilôwatt (kW), miliwatt (mW), v.v., cũng như mã lực (hp). Mã lực có thể hệ mét hoặc hệ Anh. | ||||||
MẬT ĐỘ DÂN SỐ | ||||||
đơn vị | mã (khác) |
ghi chú | các tổ hợp | |||
người trên kilômét vuông | PD/sqkm | PD viết tắt tiếng Anh population density (mật độ dân số), tức con người (dân cư)
|
| |||
trên kilômét vuông | /sqkm | Sử dụng khi không cần nói rõ “người” |
| |||
người trên hécta | PD/ha |
| ||||
trên hécta | /ha |
| ||||
người trên dặm vuông | PD/sqmi | PD viết tắt tiếng Anh population density (mật độ dân số), tức con người (dân cư)
|
| |||
trên dặm vuông | /sqmi | Sử dụng khi không cần nói rõ “người” |
| |||
người trên mẫu Anh | PD/acre |
| ||||
trên mẫu Anh | /acre |
| ||||