Bản mẫu:Bảng xếp hạng V.League 2 2008
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng hoặc xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quân khu 4 - Sara Group (C, P) | 26 | 16 | 6 | 4 | 51 | 29 | +22 | 54 | Thăng hạng V.League 2009 |
2 | T&T Hà Nội (P) | 26 | 14 | 9 | 3 | 46 | 24 | +22 | 51 | |
3 | Cao su Đồng Tháp (O, P) | 26 | 13 | 8 | 5 | 42 | 23 | +19 | 47 | Play-off thăng hạng lên V.League 2009 |
4 | Hancofood Cần Thơ | 26 | 13 | 7 | 6 | 40 | 23 | +17 | 46 | |
5 | Xi măng Vinakansai Ninh Bình | 26 | 11 | 8 | 7 | 32 | 27 | +5 | 41 | |
6 | Huda Huế | 26 | 10 | 7 | 9 | 40 | 35 | +5 | 37 | |
7 | Than Quảng Ninh | 26 | 10 | 6 | 10 | 34 | 32 | +2 | 36 | |
8 | Đồng Nai Berjaya | 26 | 7 | 9 | 10 | 33 | 33 | 0 | 30 | |
9 | SHS Tiền Giang | 26 | 6 | 11 | 9 | 27 | 28 | −1 | 29 | |
10 | Giày Thành Công-Tây Ninh | 26 | 6 | 10 | 10 | 28 | 31 | −3 | 28 | |
11 | An Đô-An Giang | 26 | 6 | 9 | 11 | 26 | 38 | −12 | 27 | |
12 | Thành Nghĩa-Thạch Bích-Quảng Ngãi | 26 | 6 | 8 | 12 | 18 | 34 | −16 | 26 | |
13 | Quân khu 5 (R) | 26 | 8 | 2 | 16 | 29 | 53 | −24 | 26 | Xuống hạng Giải hạng nhì 2009 |
14 | Quân khu 7 (R) | 26 | 3 | 6 | 17 | 14 | 50 | −36 | 15 |
Nguồn: VFF
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm số; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Hiệu số bàn thắng bại; 4) Số bàn thắng; 5) Số bàn thắng sân khách; 6) Bốc thăm; 7) Play-off
(C) Vô địch; (O) Thắng play-off; (P) Thăng hạng; (R) Xuống hạng
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm số; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Hiệu số bàn thắng bại; 4) Số bàn thắng; 5) Số bàn thắng sân khách; 6) Bốc thăm; 7) Play-off
(C) Vô địch; (O) Thắng play-off; (P) Thăng hạng; (R) Xuống hạng