Bản mẫu:Bảng xếp hạng Bảng I UEFA Europa League 2017–18
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 1 | +6 | 12 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 8 | |
3 | ![]() |
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | −2 | 6 | |
4 | ![]() |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | −4 | 5 |
Tham khảo