- An Huy 安徽, Ānhuī
- Cam Túc 甘肃, Gānsù
- Cát Lâm 吉林, Jílín
- Chiết Giang 浙江, Zhèjiāng
- Giang Tô 江苏, Jiāngsū
- Giang Tây 江西, Jiāngxī
- Hà Bắc 河北, Héběi
- Hà Nam 河南, Hénán
- Hải Nam 海南, Hǎinán
- Hắc Long Giang 黑龙江, Hēilóngjiāng
- Hồ Bắc 湖北, Húběi
- Hồ Nam 湖南, Húnán
- Liêu Ninh 辽宁, Liáoníng
- Phúc Kiến 福建, Fújiàn
- Quảng Đông 广东, Guǎngdōng
- Quý Châu 贵州, Guìzhōu
- Sơn Đông 山东, Shāndōng
- Sơn Tây 山西, Shānxī
- Thanh Hải 青海, Qīnghǎi
- Thiểm Tây 陕西, Shǎnxī
- Tứ Xuyên 四川, Sìchuān
- Vân Nam 云南, Yúnnán
- Đài Loan 台湾, Táiwān (tỉnh yêu sách)
|
|
|
|