Bản mẫu:Bản đồ định vị Vũng Tàu
tên | Vũng Tàu | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
10.4052 | ||||
107.0085 | ←↕→ | 107.1535 | ||
10.3017 | ||||
tâm bản đồ | 10°21′12″B 107°04′52″Đ / 10,35345°B 107,081°Đ | |||
hình | Da Nang OpenStreetMap 2012 scale=120000.svg | |||
điểm | Reddot.svg |
tên | Vũng Tàu | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
10.4052 | ||||
107.0085 | ←↕→ | 107.1535 | ||
10.3017 | ||||
tâm bản đồ | 10°21′12″B 107°04′52″Đ / 10,35345°B 107,081°Đ / 10.35345; 107.081 | |||
hình | Da Nang OpenStreetMap 2012 scale=120000.svg | |||
điểm | Reddot.svg |