Bản mẫu:Bản đồ định vị Normandy
tên | Normandy | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
50.182 | ||||
-2.1395 | ←↕→ | 1.955 | ||
48.062 | ||||
tâm bản đồ | 49°07′19″B 0°05′32″T / 49,122°B 0,09225°T | |||
hình | Normandie region location map.svg | |||
hình 1 | Normandie region relief location map.jpg | |||
tên | Normandy | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
50.182 | ||||
-2.1395 | ←↕→ | 1.955 | ||
48.062 | ||||
tâm bản đồ | 49°07′19″B 0°05′32″T / 49,122°B 0,09225°T / 49.122; -0.09225 | |||
hình | Normandie region location map.svg | |||
hình 1 | Normandie region relief location map.jpg | |||