Bản mẫu:Bản đồ định vị Nha Trang
tên | Nha Trang | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
12.3023 | ||||
109.1286 | ←↕→ | 109.3405 | ||
12.1567 | ||||
tâm bản đồ | 12°13′46″B 109°14′04″Đ / 12,2295°B 109,23455°Đ | |||
hình | Nha Trang OpenStreetMap 2012 scale=35500.svg | |||
điểm | Reddot.svg |
tên | Nha Trang | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
12.3023 | ||||
109.1286 | ←↕→ | 109.3405 | ||
12.1567 | ||||
tâm bản đồ | 12°13′46″B 109°14′04″Đ / 12,2295°B 109,23455°Đ / 12.2295; 109.23455 | |||
hình | Nha Trang OpenStreetMap 2012 scale=35500.svg | |||
điểm | Reddot.svg |