Bản mẫu:Bản đồ định vị Lesotho
tên | Lesotho | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
-28.1 | ||||
26.8 | ←↕→ | 29.75 | ||
-31 | ||||
tâm bản đồ | 29°33′00″N 28°16′30″Đ / 29,55°N 28,275°Đ | |||
hình | Lesotho Locator.png | |||
tên | Lesotho | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
-28.1 | ||||
26.8 | ←↕→ | 29.75 | ||
-31 | ||||
tâm bản đồ | 29°33′00″N 28°16′30″Đ / 29,55°N 28,275°Đ / -29.55; 28.275 | |||
hình | Lesotho Locator.png | |||