Bản mẫu:Bản đồ định vị Lào
tên | Lào | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
22.9 | ||||
99.7 | ←↕→ | 108.0 | ||
13.6 | ||||
tâm bản đồ | 18°15′B 103°51′Đ / 18,25°B 103,85°Đ | |||
hình | Laos adm location map.svg | |||
hình 1 | Laos location map Topographic.png | |||
tên | Lào | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
22.9 | ||||
99.7 | ←↕→ | 108.0 | ||
13.6 | ||||
tâm bản đồ | 18°15′B 103°51′Đ / 18,25°B 103,85°Đ / 18.25; 103.85 | |||
hình | Laos adm location map.svg | |||
hình 1 | Laos location map Topographic.png | |||